Áp dụng cho tất cả các các Model xe đều nhập khẩu từ Thailand sản xuất năm 2017, chính hãng theo tiêu chuẩn thị trường Thailand đời mới 100%, nguyên chiếc, nguyên thùng, full option, đủ các màu sơn. (TRẮNG - BẠC - VÀNG - VÀNG CAM - VÀNG CHANH - NÂU - XÁM - XANH BLUE - ĐỎ - ĐEN)
TOYOTA:
- Toyota Yaris E CVT: (361.120.000đ) - 400.612.000đ
- Toyota Yaris G CVT: (391.620.000đ) - 434.162.000đ
- Toyota Vios 1.5E MT: (312.930.000đ) - 347.603.000đ
- Toyota Vios 1.5E CVT: (326.350.000đ) - 362.365.000đ
- Toyota Vios 1.5G CVT: (344.650.000đ) - 382.495.000đ
- Toyota Altis 1.8E (MT): (413.580.000đ) - 458.318.000đ
- Toyota Altis 1.8E (CVT): (431.270.000đ) - 477.777.000đ
- Toyota Altis 1.8G (CVT): (459.330.000đ) - 508.643.000đ
- Toyota Altis 2.0V (CVT): (527.040.000đ) - 583.124.000đ
- Toyota Altis 2.0V Sport (CVT): (552.050.000đ) - 610.635.000đ
- Toyota Camry 2.0E: (608.170.000đ) - 672.367.000đ
- Toyota Camry 2.5G: (708.210.000đ) - 782.411.000đ
- Toyota Camry 2.5Q: (794.220.000đ) - 877.022.000đ
SUZUKI:
- Suzuki New Ertiga: (389.790.000đ) - 432.149.000đ
- Suzuki Swift: (347.090.000đ) - 385.179.000đ
- Suzuki Swift 2 màu: (350.750.000đ) - 389.205.000đ
- Suzuki Swift RS: (371.490.000đ) - 412.019.000đ
- Suzuki Vitara: (475.190.000đ) - 526.089.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x668. |
NISSAN:
- Nissan Xtrail 2.0 2WD LE: (519.720.000đ) - 575.072.000đ
- Nissan Xtrail 2.0 2WD: (519.720.000đ) - 575.072.000đ
- Nissan Xtrail 2.0SL 2WD: (559.980.000đ) - 619.358.000đ
- Nissan Xtrail 2.5SV 4WD: (601.460.000đ) - 664.986.000đ
MITSUBISHI:
- Mitssubishi Attrage MT ECO: (231.800.000đ) - 258.360.000đ
- Mitssubishi Attrage CVT ECO: (277.550.000đ) - 308.685.000đ
- Mitssubishi Attrage MT: (250.100.000đ) - 278.490.000đ
- Mitssubishi Attrage CVT: (301.950.000đ) - 335.525.000đ
- Mitssubishi Outlander 2.0 STD 7 chỗ: (599.630.000đ) - 662.973.000đ
- Mitssubishi Outl ander 2.0 CVT 7 chỗ : (735.050.000đ) - 811.935.000đ
- Mitssubishi Outlander 2.4 CVT 5 chỗ: (685.030.000đ) - 756.913.000đ
- Mitssubishi Outlander 2.4 CVT 7 chỗ: (777.750.000đ) - 858.905.000đ
KIA:
- KIA Cerato 1.6 MT: (328.790.000đ) - 365.049.000đ
- KIA Cerato 1.6 AT: (359.290.000đ) - 398.599.000đ
- KIA Cerato 2.0 AT: (389.790.000đ) - 432.149.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 831x623. |
- KIA Morning 1.0 MT: (179.950.000đ) - 201.325.000đ
- KIA Morning Si AT: (231.190.000đ) - 257.689.000đ
- KIA Morning EX: (186.050.000đ) - 208.035.000đ
- KIA Morning Si MT: (212.890.000đ) - 237.559.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x501. |
- KIA Rio 4DR MT: (286.700.000đ) - 318.750.000đ
- KIA Rio 4DR AT: (311.100.000đ) - 345.590.000đ
- KIA SORENTO 2WD DATH: (572.790.000đ) - 633.449.000đ
- KIA SORENTO 2WD GATH: (554.490.000đ) - 613.319.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x668. |
HYUNDAI:
- Hyundai Grand i10 1.0 Base CKD: (192.150.000đ) - 214.745.000đ
- Hyundai Grand i10 1.2 Base CKD: (201.300.000đ) - 224.810.000đ
- Hyundai Grand i10 1.0 MT CKD: (216.550.000đ) - 241.585.000đ
- Hyundai Grand i10 1.0 AT CKD: (231.800.000đ) - 258.360.000đ
- Hyundai Grand i10 1.2 MT CKD: (225.700.000đ) - 251.650.000đ
- Hyundai Grand i10 1.2 AT CKD: (240.950.000đ) - 268.425.000đ
- Hyundai i20 Active: (353.800.000đ) - 392.560.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x501. |
- Hyundai Elantra 1.6 MT: (334.890.000đ) - 371.759.000đ
- Hyundai Elantra 1.6 AT: (371.490.000đ) - 412.019.000đ
- Hyundai Elantra 2.0 AT: (401.990.000đ ) - 445.569.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x595. |
- Hyundai Hyundai Creta 1.6 Xăng: (480.070.000đ) - 531.457.000đ
- Hyundai Hyundai Creta 1.6 Dầu: (505.080.000đ) - 558.968.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x499. |
HONDA:
- Honda Honda Civic: (547.780.000đ) - 605.938.000đ
- Honda Honda City 1.5 AT: (346.480.000đ) - 384.508.000đ
- Honda Honda City 1.5 AT Top: (368.440.000đ) - 408.664.000đ
FORD:
- Ford Fiesta 1.5L Sport 5 cửa AT: (344.040.000đ) - 381.824.000đ
- Ford Fiesta 1.5L Titanium 4 cửa: (341.600.000đ) - 379.140.000đ
- Ford Fiesta 5 cửa 1.0 Sport +AT: (375.760.000đ) - 416.716.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x500. |
- Ford Focus 1.5L Titanium 4 cửa: (469.700.000đ) - 520.050.000đ
- Ford Focus 1.5L Sport + 5 cửa: (469.700.000đ) - 520.050.000đ
- Ford Focus mới 1.5L 4 cửa: (381.860.000đ) - 423.426.000đ
- Ford Focus 1.5L 5 cửa: (381.860.000đ) - 423.426.000đ
MAZDA:
- Mazda 2 sedan 1.5L(308.050.000đ) - 342.235.000đ
- Mazda 2 hatchback 1.5L(335.500.000đ) - 372.430.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x531. |
- Mazda 3 sedan AT 1.5L(401.990.000đ) - 445.569.000đ
- Mazda 3 sedan AT 2.0L(460.550.000đ) - 509.985.000đ
- Mazda 3 hatchback AT 1.5L(420.290.000đ) - 465.699.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x501. |
DÒNG XE BÁN TẢI:
- Toyota Hilux 2.4 E 4×2 MT (384.910.000đ) - 426.781.000đ
- Toyota Hilux 2.4 E 4×2 AT (410.530.000đ) - 454.963.000đ
- Toyota Hilux 2.8 G 4×4 AT (472.750.000đ) - đ
- Ford Ranger XlS 2.2L (386.740.000đ) - 262.882.000đ
- Ford Ranger XlS 2.2L – 4×2 MT (401.990.000đ)
- Ford Ranger Xl 2.2L – 4×4 AT (417.850.000đ)
- Ford Ranger XlT 2.2L – 4×4 MT (481.900.000đ)
- Ford Ranger Wildtrack 2.2L – 4×2 AT (510.570.000đ)
- Ford Ranger Wildtrack 3.2L – 4×42 AT (564.250.000đ)
- Mitsubishi Triton 2.5l 4×2 MT (362.950.000đ) - 402.625.000đ
- Mitsubishi Triton 2.5l 4×2 AT (384.300.000đ) - 426.110.000đ
- Mitsubishi Triton 2.4l 4×2 AT (427.000.000đ) - 473.080.000đ
- Mitsubishi Triton 2.4l 4×4 AT (478.850.000đ) - 530.115.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x668. |
- Isuzu D-MAX LS 2.5l 4×2 MT – Cao cấp (402.600.000đ) - 446.240.000đ
- Isuzu D-MAX LS 2.5l 4×2 AT – Cao cấp (427.000.000đ) - 473.080.000đ
- Isuzu D-MAX LS 3.0l 4×4 AT – Cao cấp (481.900.000đ) - 533.470.000đ
- Isuzu D-MAX Tyre X 2.5l 4×2 AT – Đặc biệt (445.300.000đ) - 493.210.000đ
- Isuzu D-MAX Tyre X 2.5l 4×4 AT – Đặc biệt (475.800.000đ) - 526.760.000đ
- Isuzu D-MAX Tyre X 3.0l 4×2 AT – Đặc biệt (500.200.000đ) - 553.600.000đ
- Isuzu D-MAX Tyre Z 3.0l 4×4 AT – Đặc biệt (512.400.000đ) - 567.020.000đ
- Mazda BT 50 4WD MT (390.400.000đ) - 432.820.000đ
- Mazda BT 50 2WD AT (408.700.000đ) - 452.950.000đ
- Mazda BT 50 4WD AT 3.2L (503.250.000đ) - 556.955.000đ
Hình ảnh này đã được thu nhỏ lại. Hãy click vào đây để xem hình gốc. Kích thước gốc là 891x561. |
- Nissan Navara EL (395.890.000đ) - 438.859.000đ
- Nissan Navara SL (442.250.000đ) - 489.855.000đ
- Nissan Navara VL (484.950.000đ) - 536.825.000đ
- Nissan Navara Premium R EL (408.090.000đ) - 452.279.000đ
- Nissan Navara Premium R VL (497.150.000đ) - 550.245.000đ
- Chevrolet Colorado LT 2.5 MT 4×2 (377.590.000đ) - 418.729.000đ
- Chevrolet Colorado LT 2.5 MT 4×4 (395.890.000đ) - 438.859.000đ
- Chevrolet Colorado LTZ 2.8 MT 4×4 (481.290.000đ) - 532.799.000đ
- Chevrolet Colorado LTZ 2.8 AT 4×4 (493.490.000đ) - 546.219.000đ
- Chevrolet Colorado hight country AT 4×4 (511.790.000đ) - 566.349.000đ
- Chevrolet Captiva 2.4l LTZ (536.190.000đ) - 593.189.000đ
- Chevrolet Orlando 1.8l LT (389.790.000đ) - 432.149.000đ
- Chevrolet Orlando 1.8 L LTZ (426.390.000đ) - 472.409.000đ