Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Các từ tiếng Anh hay viết tắt trên mạng

Thông tin mua bán
Mã tin
V123849
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
28/11/2017
Hết hạn
28/11/2018
Xem :
201
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Khi giao tiếp trên mạng bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng này.

Ngày nay để nhanh chóng và thuận tiện trong giao tiếp, nhiều người chọn cách viết tắt để rút gọn thời gian. Khi thời đại của internet và mạng xã hội lên ngôi thì việc biết những từ viết tắt tiếng Anh là lẽ thường tình nhưng nên nhớ không phải từ nào cũng viết tắt được đâu nhé

Xem thêm: giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh

40 từ viết tắt thông dụng

2moro – tomorrow: ngày mai

2nte – tonight: tối nay

AFAIK – as far as I know: theo những gì tôi biết được

AMA – ask me anything: có thể hỏi tôi bất kỳ điều gì

ASAP – as soon as possible: càng sớm càng tốt

B3 – bla bla bla: bla bla bla (vân vân)

BFF – best friend forever: mãi là bạn tốt

BRB – be right back: quay lại ngay thôi

BTW – by the way: tiện thể

CU – see you: gặp lại sau nhé

FAQ – frequent asked questions: các câu hỏi thường gặp

FYI – for your information: thông tin tham khảo

HBD – happy birthday: chúc mừng sinh nhật

HMU – hit me up: liên lạc sau nhé (chào mời việc liên lạc)

DC – I don’t care: tôi không quan tâm

IDK – I don’t know: tôi không biết

IKR – I know right: tôi biết là đúng

ILY – I love you: tôi yêu bạn

Xem thêm: thì hiện tại đơn

IMO – in my opinion: theo quan điểm của tôi

JK – just kidding: chỉ đùa thôi

 LMK – let me know: hãy cho tôi biết

LOL – laugh out loud: cười to

MoF – male of female: là nam hay nữ

NC – no comment: không ý kiến gì

NM – not much: không nhiều lắm

NP – no problems: không vấn đề gì

NVM – never mind: không sao đâu, đừng để tâm

OIC – oh I see: ô tôi biết rồi

OMG – oh my god: ôi trời ơi

OMW – on my way: đến ngay đây

OTP – on the phone: đang nghe điện thoại

SMH – shake my head: lắc đầu

TBH – to be honest: thú thật là, nói thật là

TGIF – thank God is Friday: Ơn Chúa thứ sáu đã đến rồi (tới lúc được nghỉ ngơi rồi)

THX – thanks: cảm ơn

TMI – too much information: thông tin quá nhiều

TTYL – talk to you latter: nói chuyện sau nhé

TTYS – talk to you soon: nói chuyện với bạn sau nhé

UR – you are: là bạn

WB – well come back: xin chào quay trở lại

Xem thêm: bảng chữ cái tiếng anh

 

Tin đăng cùng chuyên mục