Elight xin giới thiệu với bạn các mẫu câu và từ vựng quen thuộc về chủ đề du lịch
have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
Xem thêm: ngữ pháp thì hiện tại đơn
go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
Xem thêm: các thì cơ bản trong tiếng anh
stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ ngỉ
Xem thêm: cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh