Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Học về một số từ nối trong tiếng Anh

Thông tin mua bán
Mã tin
V126019
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
13/12/2017
Hết hạn
13/12/2018
Xem :
247
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Những từ nối câu rất quan trọng và không thể thiếu trong tiếng anh

1. Những từ dùng để thêm thông tin

• and (và)

• also (cũng)

• besides (ngoài ra)

• first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)

• in addition (thêm vào đó)

Xem thêm: những câu nói hay bằng tiếng anh về cuộc sống

• in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)

• furthermore (xa hơn nữa)

• moreover (thêm vào đó)

• to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

+ Mục tiêu nghề nghiệp cv xin việc như thế nào ?

 2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả

• Accordingly (Theo như)

• and so (và vì thế)

• as a result (Kết quả là)

• consequently (Do đó)

• for this reason (Vì lý do này nên)

• hence, so, therefore, thus (Vì vậy)

• then (Sau đó)

 3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh

• by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)

• in like manner (theo cách tương tự)

• in the same way (theo cách giống như thế)

• in similar fashion (theo cách tương tự thế)

• likewise, similarly (tương tự thế)

Xem thêm: những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản

4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

 • but, yet (nhưng)

• however, nevertheless (tuy nhiên)

• in contrast, on the contrary (Đối lập với)

• instead (Thay vì)

• on the other hand (Mặt khác)

• still (vẫn)

 5.Từ nối câu chỉ sự nhắc lại

-in other words: nói cách khác

-in short: nói ngắn gọn lại thì

-in simpler terms: nói theo một cách đơn giản hơn là

-that is: đó là

-to put it differently: nói khác đi thì

-ti repeat: để nhắc lại

6. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết.

 • and so (và vì thế)

• after all (sau tất cả)

• at last, finally (cuối cùng)

• in brief (nói chung)

• in closing (tóm lại là)

• in conclusion (kết luận lại thì)

• on the whole (nói chung)

• to conclude (để kết luận)

• to summarize (Tóm lại)

7. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

 • as an example

• for example

• for instance

• specifically

• thus

• to illustrate

Xem thêm: bai hat tieng anh hay

 

Tin đăng cùng chuyên mục