Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định

Thông tin mua bán
Mã tin
V116587
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
13/10/2017
Hết hạn
13/10/2018
Xem :
483
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Các từ hạn định hay còn được gọi là các từ chỉ định là những từ thường được đặt trước các danh từ xác định để chỉ một người/sự việc/sự vật cụ thể hoặc đặc biệt được đề cập đến.

1. Các loại từ hạn định xác định

Là từ hạn đinh dùng để nói về người/sự việc/sự vật cụ thể mà cả người nói lẫn người nghe đều biết chính xác về người/sự việc/sự vật đó.

Xem thêm: học tiếng anh Elight

1.1. Mạo từ xác định: the (dùng với danh từ đếm được và không đếm được)

Ví dụ: - The girl walks the dog in the park. (Cô gái đi dạo cùng con chó trong công viên.)

- Please would you pass the salt? (Làm ơn đưa giúp lọ muối.)

1.2. Các từ chỉ định: this, that, these, those

- ‘this’ và ‘that’: dùng với danh từ đếm được số ít và không đếm được

- ‘these’ và ‘those’: chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: - This apple is beautiful. (Quả táo này đẹp quá.)

- These books are too heavy for me to carry. (Mấy quyển sách này nặng quá tôi không khiêng nổi.)

1.3. Các tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their

Ví dụ: - It wasn't my fault. (Không phải lỗi của tôi.)

- Your mother is driving me crazy. (Mẹ anh đang làm tôi phát điên lên đây này.)

2. Các loại từ hạn định không xác định

Các từ hạn định không xác định nói về người/sự việc/sự vật khi người nói và người nghe không biết chính xác về người/sự việc/sự vật đó.

2.1. Mạo từ không xác định: a, an (chỉ dùng với danh từ đếm được, số ít)

Ví dụ: There were three men and a woman. (Có ba người đàn ông và một người phụ nữ.)

It’s an orange. (Đó là một quả cam.)

2.2. Các từ hạn định chung

2.2.1. Dùng với danh từ đếm được

Ví dụ: - Which doctor did you see? (Bạn đã gặp bác sĩ nào thế?)

- A large number of invitations have been sent. (Một số lượng lớn giấy mời đã được gửi đi.)

- You can park on either side of the street. (Bạn có thể đỗ xe ở cả hai bên lề đường.)

2.2.2. Dùng với danh từ không đếm được

Ví dụ: - Which time suits you better - 12.30 or one o'clock? (Lúc nào thì bạn rảnh- 12:30 hay 1h thế?)

- She has spent a great deal of time/a large amount of time in Europe. (Cô ấy đã có một khoảng thời gian rất lâu ở Châu Âu.)

- There is a lot of rice. (Có rất nhiều gạo.)

3. Một số cặp/nhóm từ hạn định dễ gây nhầm lẫn

+ much, many, a lot of/lots of/ plenty of: nhiều

Ví dụ: - I do not have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)

- Have you got many friends? (Anh có nhiều bạn bè không?)

- We spent a lot of money. (Chúng tôi đã tiêu nhiều tiền.)

- He has a lot of friends. (Anh ta có rất nhiều bạn.)

Xem thêm: tinh diem toeic

+ few, a few, little, a little

Ví dụ: - Gary has little time for other things. (Gary hầu như không có thời gian cho những việc khác.)

- Vicky has few friends in London. (Vicky có rất ít bạn ở Luân Đôn.)

- He spoke a little English, so we were able to communicate with him. (Anh ta có thể nói một chút Tiếng Anh vì vậy chúng ta có thể nói chuyện với anh ta.)

- Things are not going so well for her. She has a few problems. (Mọi thứ đang tiến triển không tốt lắm với cô ấy. Cô ấy có một vài vấn đề.)

+ Some, any: dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được

Some: thường dùng trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được

Any: thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

Someone/Somebody (một ai đó), something (một cái gì đó)

Anyone/anybody (bất cứ ai), anything (bất cứ cái gì đó)

Ví dụ: - We bought some flowers. (Chúng tôi mua một vài bông hoa.)

- We didn’t buy any flowers. (Chúng tôi không mua bông hoa nào cả.)

- Someone wants to see you. (Có ai đó muốn gặp anh đấy.)

- You can have anything you want for your birthday present. (Con có thể được bất cứ thứ gì con muốn để làm quà sinh nhật cho con.)

Lưu ý: ‘Some’ được dùng trong câu nghi vấn khi:

- người hỏi mong đợi câu trả lời ‘Yes’ từ người nghe:

Ví dụ: What’s wrong with your eye? Have you got something in it? (Mắt bạn bị sao thế? Bạn bị cái gì đó lọt vào mắt phải không?)

- trong câu hỏi đề nghị hoặc yêu cầu

Ví dụ: Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)

+ Both/ Both of (cả hai), Neither/ Neither of (cả hai không), Either/ Either of (một trong hai): dùng với 2 người, 2 vật

Both + danh từ đếm được số nhiều

Neither + danh từ số ít

Either + danh từ số ít

Ví dụ: - Both restaurants are very good. (Cả 2 nhà hàng này đều rất ngon.)

- Neither restaurant is expensive. (Không có nhà hàng nào đắt cả.)

- We can go to either restaurant. (Chúng ta có thể đến một trong hai nhà hàng.)

Both of, Neither of, Either of + the/these/those/my/his/... + Danh từ số nhiều

Thực hành luyện tập kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này tại đây. Bạn có thể xem thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh trên website Elight. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Xem thêm: used to v

 

Tin đăng cùng chuyên mục