Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Một số thuật ngữ trong bóng đá

Thông tin mua bán
Mã tin
V127929
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
25/12/2017
Hết hạn
25/12/2018
Xem :
298
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn

Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn

Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn

Ground (n) : sân bóng

Đọc thêm: online tieng anh

Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp

Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay

Header (n) : cú đội đầu

Home (n) : sân nhà

Hooligan (n) : hô-li-gan

Injury (n) : vết thương

Injured player (n) : cầu thủ bị thương

Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương

Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng

Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn

Laws of the Game : luật bóng đá

League (n) : liên đoàn

Linesman (n) : trọng tài biên

Match (n) : trận đấu

Midfield (n) : khu vực giữa sân

Midfield line (n) : đường giữa sân

Midfield player (n) : trung vệ

National team (n) : đội bóng quốc gia

Opposing team (n) : đội bóng đối phương

Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà

Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị

Đọc thêm: luyen nghe tieng anh online

Pass (n) : chuyển bóng

Penalty area (n) : khu vực phạt đền

Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền

Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

Possession (n) : kiểm soát bóng

Red card (n) : thẻ đỏ

Yellow card (n) : thẻ vàng

Referee (n) : trọng tài

Score (v) : ghi bàn

Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn

Scoreboard (n) : bảng tỉ số

Second half (n) : hiệp hai

Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân

Side (n) : một trong hai đội thi đấu

Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu

Spectator (n) : khán giả

Stadium (n) : sân vận động

Striker (n) : tiền đạo

Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)

Substitute (n) : cầu thủ dự bị

Supporter (n) : cổ động viên

Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân

Team (n) : đội bóng

Tie (n) : trận đấu hòa

Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.

Ball (n) : bóng

Coach (n) : huấn luyện viên

Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà

Pitch (n) : sân bóng

Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)

Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Score a goal (v) : ghi bàn

Touch line (n) : đường biên dọc

Shoot a goal (v) : sút cầu môn

Underdog (n) : đội thua trận

Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao

Whistle (n) : còi

Có thể bạn quan tâm: bai tap tieng anh online

 

Tin đăng cùng chuyên mục