Một số từ vựng về hình dáng con người trong tiếng anh giúp bạn học tốt từ vựng về ngoại hình của con người đặc biệt nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi miêu tả về một con người bạn đang thắc mắc?
Đọc thêm: các từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề
*Complexion (Nước da)
- Dark: đen
- Fair: trắng, sáng
- Smooth: láng mịn
- Rough: thô, ráp
- Swarthy: ngăm đen
- Weather-beaten: dày dạn gió sương
- Healthy/ Rosy: hồng hào
- Brown skin: da nâu
- Gold skin: da vàng
* Build (Tầm vóc)
- Plump: bụ bẫm, đầy đặn
- Stout: to khỏe, mập mạp
- Human capital: đô con
- Slim/ Slander: mảnh khảnh
- Obese: béo phì
- Overweight: thừa cân, béo phì
- Skinny: gầy giơ xương
- Stocky: thấp, khỏe
- Well-built: lực lưỡng, cường tráng
Xem thêm: cách nhớ từ vựng tiếng anh nhanh nhất
- Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
- Six packL: sáu múi
* Age (Tuổi tác)
- Young: trẻ
- Youth: thanh niên, thiếu niên
- Middle-aged: trung niên
- Elderly: già
- Old: già
- In his/ her early teens/ twenties... : Khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy ...
- In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40
* Clothes (Áo quần)
- Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao
- Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề
- Style dressed: ăn mặc phong cách
- Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm
* Expression (Vẻ mặt)
- She looked shy/ happy: Cô ấy trông có vẻ rụt rè/ vui vẻ
- He appeared shy/ he had a shy expression: Anh ta trông có vẻ rụt rè
- She has an air of timidity: Cô ấy có vẻ rụt rè
Bài đọc thêm: day tieng anh cho nguoi di lam