Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Phân biệt: travel, trip & journey

Thông tin mua bán
Mã tin
V113275
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
22/09/2017
Hết hạn
22/09/2018
Xem :
331
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

1. Trip (n) — /trip/ — The act of going to another place (often for a short period of time) and returning. — Chuyến đi (thường là chuyến đi với quãng đường & thời gian ngắn)

Xem thêm: bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Ex:

– We took a five-day trip to the Amazon.

(Chúng tôi làm một chuyến đi 5 ngày tới Amazon.)

– I went on business trips to Switzerland and Germany last month.

(Tôi đi công tác tới Thụy Sĩ và Đức tháng trước.)

**Chú ý sử dụng “take” & “go on” cho danh từ “trip”

**Note

– A round-trip ticket = vé khứ hồi

– A one-way ticket = vé 1 chiều (ko có quay lại.)

———————————————————

2. Travel (v) – /’træveil/ — Going to another place (in general) — Đi tới một nơi nào đó, du lịch, du hành…

Ex: He travels frequently for work.

(Anh ta thường xuyên đi công tác.)

** Travel (n) — can be used to describe the act of traveling in general.

Ex: Travel in that region of this country is dangerous.

(Du lịch tại khu vực đó của nước này rất nguy hiểm.)

*** Một số lỗi thường gặp:

– How was your travel? (SAI) => How was your trip.

– I’m planning a travel to the U.S next year. (SAI)

=> I’m planning to travel to the U.S next year.

=> I’m planning a trip to the U.S next year.

Xem thêm: các thì tiếng anh

————————————————————–

3. Journey (n) — /’dʤə:ni/ — Going from one place to another, usually a long distance — Đi từ nơi này tới nơi khác, thường là một chuyến đi xa & lâu ngày, cuộc hành trình…

Ex: The journey takes 3 hours by plane or 28 hours by bus.

(Chuyến đi mất hết 3 giờ máy bay và 28 giờ xe buýt.)

** Chúng ta cũng có thể dùng “journey” như là một ẩn dụ cho “quá trình” trong đời sống.

Ex: He has overcome a lot of problems on his spiritual journey.

(Anh ấy đã vượt qua rất nhiều vấn đề trong chặng đường tinh thần của mình.)

————————————————————–

Tóm lại:

1/ Trip là từ phổ biến, chỉ một chuyến đi bất kỳ nào đó, thường ở lại một vài ngày, có thể là một chuyến công vụ hoặc đi chơi.

2/ Journey ngụ ý sự di chuyển từ nơi này => nơi khác, Journey có thể ám chỉ chuyến đi kinh doanh, làm việc hay du lịch => Trip và Journey có nghĩa khá là tương đương nhau ấy bạn

Journey cũng dùng để nói một quãng đường mà ta hay đi lại thường xuyên (ex: How long is your journery to work ? ).

3/ Voyage là một chuyến đi xa thường bằng tàu thủy.

4/ Tour để chỉ một chuyến đi du lịch, thăm viếng nhiều nơi cùng một lúc.

5/ Excursion là chuyến đi ngắn ngày, thường đi cùng một nhóm (ex: The tourist office organizes excursions to the palace of Knossoss).

6/ Expedition là một cuộc du khảo như là một cuộc thám hiểm, một cuộc đi khai quật cổ….

7/ Pilgrimage là một cuộc đi lễ xa, một chuyến hành hương về nơi linh thiêng, tôn kính.

Xem thêm: thì hiện tại

 

Tin đăng cùng chuyên mục