Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Từ vựng ielts về chủ đề Environment

Thông tin mua bán
Mã tin
V131923
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
14/01/2018
Hết hạn
14/01/2019
Xem :
379
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Từ vựng chủ đề môi trường thì khá phổ biến trong đề thi Ielts. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC đã tổng hợp danh sách các từ vựng phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

Bài đọc thêm: hoc tieng anh qua online

STT Từ vựng Nghĩa

1 Environmental pollution ô nhiễm môi trường

2 Contamination sự làm nhiễm độc

3 Protection/preservation/conservation bảo vệ/bảo tồn

4 Air/soil/water pollution ô nhiễm không khí/đất/nước

5 Greenhouse hiệu ứng nhà kính

6 Government’s regulation sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ

7 Shortage/ the lack of sự thiếu hụt

8 Wind/solar power/energy năng lượng gió/mặt trời

9 Alternatives giải pháp thay thế

10 Solar panel tấm năng lượng mặt trời

11 Woodland/forest fire cháy rừng

12 Deforestation phá rừng

13 Gas exhaust/emission khí thải

14 Carbon dioxin CO2

15 Culprit (of) thủ phạm (của)

16 Ecosystem hệ thống sinh thái

17 Soil erosion xói mòn đất

18 Pollutant chất gây ô nhiễm

19 Polluter người/tác nhân gây ô nhiễm

20 Pollution sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm

Xem thêm: học đàm thoại tiếng anh online

21 Preserve biodiversity bảo tồn sự đa dạng sinh học

22 Natural resources tài nguyên thiên nhiên

23 Greenhouse gas emissions khí thải nhà kính

24 A marine ecosystem hệ sinh thái dưới nước

25 The ozone layer tầng ozon

26 Ground water nguồn nước ngầm

27 The soil đất

28 Crops mùa màng

29 Absorption sự hấp thụ

30 Adsorption sự hấp phụ

31 Acid deposition mưa axit

32 Acid rain mưa axit

33 Activated carbon than hoạt tính

34 Activated sludge bùn hoạt tính

35 Aerobic attached-growth treatment process Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám

36 Aerobic suspended-growth treatment process Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

37 Toxic/poisonous độc hại

38 Effective/efficient/efficacious hiệu quả

39 Thorny/head-aching/head splitting đau đầu

40 Serious/acute nghiêm trọng

Có thể bạn muốn biết: hoc 1000 tu vung tieng anh trong 5 ngay

 
Tin đăng cùng chuyên mục