Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Thông tin mua bán
Mã tin
V133233
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
19/01/2018
Hết hạn
19/01/2019
Xem :
352
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Chuyên ngành thiết kế đồ họa là một trong những ngành hot nhất hiện nay, được rất nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế việc hợp tác và tiếp xúc với môi trường nước ngoài là một trong những yếu tố thu hút của ngành thiết kế đồ họa. Hiểu được điều đó, anh ngữ ELIGHT đã tổng hợp danh sách các từ vựng phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay của chuyên ngành này để có thể giúp các bạn tự tin và làm tốt công việc của này trong môi trường nước ngoài. Hy vọng chúng thât sự hữu ích cho các bạn.

Có thể bạn muốn biết: cách để nhớ từ vựng tiếng anh

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI NGHĨA

1 Ability a Có khả năng

2 Acoustic coupler n Bộ ghép âm

3 Centerpiece n Mảnh trung tâm

4 Characteristic n Thuộc tính, nét tính cách

5 Consist v Bao gồm

6 Equipment n Trang thiết bị

7 Interact v Tương tác

8 Merge v Trộn

9 Network n Mạng

10 Reliability n Sự có thể tin cậy được

11 Teleconference n Hội thảo từ xa

12 Animation n Hoạt hình

13 Condition n Điều kiện

14 Crystal n Tinh thể

15 Display v,n Hiển thị; màn hình

16 Divide v Chia

17 Electromechanical a Có tính chất cơ điện tử

18 Estimate v Ước lượng

19 Expertise n Sự thành thạo

20 Hardware n Phần cứng

Bài viết liên quan: day tieng anh cho nguoi di lam

21 Liquid n Chất lỏng

22 Majority n Phần lớn, phần chủ yếu

23 Online a Trực tuyến

24 Physical a Thuộc về vật chất

25 Secondary a Thứ cấp

26 Software n Phần mềm

27 Sophistication n Sự phức tạp

28 Task n Nhiệm vụ

29 Accommodate v Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng

30 Associate v Có liên quan, quan hệ

31 Century n Thế kỷ

32 Communication n Sự liên lạc

33 Conflict v Xung đột

34 Database n Cơ sở dữ liệu

35 Decrease v Giảm

36 Design v,n Thiết kế; bản thiết kế

37 Disparate a Khác nhau, khác loại

38 Distributed system n Hệ phân tán

39 Environment n Môi trường

40 Fibre-optic cable n Cáp quang

Xem thêm: cách học từ vựng tiếng anh nhớ lâu

 
Tin đăng cùng chuyên mục