Xe tải nhẹ Dongben đạt tiêu chuaane khí thải Euro 4, Xe được bảo hành 24 tháng hoặc 20.000 Km
Xe tải nhẹ Dongben có đầy đủ các phiên bản thùng lửng, thùng khung mui phủ bạt và thùng kín, màu sắc xe đa dạng, giúp cho các quý khách hàng có thể thoải mái lựa chọn sao cho phù hợp nhất với nhu cầu thực tế của mình. Xe có kiểu dáng xe đẹp, mang đậm dấu ấn phong cách xe sang LAND ROVER. Nước sơn xe được sản xuất bằng công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại nên rất bóng, bền, đẹp.
Ngoại thất xe tải nhẹ Dongben:
+ Đèn chiếu sáng: sử dụng cụm đèn pha bi – xennon hai bóng pha, cốt độc lập, kết hợp hài hòa mỹ quan với tổng thành thân xe, góc chiếu sáng rộng, độ chiếu sáng cực sáng giúp tăng cường tính năng an toàn và hiệu quả cho việc lái xe trong đêm.
+ Gương xe: Đẹp, chắc chắn, mặt gương điều chỉnh trong lòng như xe du lịch.
Nội thất xe tải nhẹ Dongben: Không gian nội thất ca bin rất rộng rãi, trang thiết bị tiện nghi, phanh tay được bố trí kiểu xe du lịch, ghế lái có thể điều chỉnh tùy ý. Bảng đồng hồ thiết kế rõ nét, tinh xảo Bảng điều khiển trung tâm có đầy đủ các chức năng, và rất dễ thao tác sử dụng, đặc biệt có thể lắp đặt thêm điều hòa hai chiều nóng, lạnh nếu khách có yêu cầu.
Động Cơ xe tải nhẹ Dongben: xe tải dongben được lắp động cơ GM Wuling 2Ae6 tiên tiến của hoa kỳ, có OBD đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 nên rất tiết kiệm nhiên liệu 5.5l/100km đồng thời cho công suất lớn nhất. Được thiết kế phù hợp cho hàng hóa và cung đường Việt Nam xe tai dongben có thùng dài nhất trong phân khúc xe tải nhẹ với 2m4 chiều dài và 1m4 chiều rộng. Ngoài ra xe tải dongben được trang bị hệ thống “phân bổ lực phanh cân bằng ngang” hiện đại, khi phanh gấp xe không có hiên tượng vẩy đuôi cướp lái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE DONGBEN THÙNG LỮNG 870 KG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE TẢI DONGBEN 870KG THÙNG LỮNG |
Trọng lượng bản thân |
910 |
Cầu trước |
480 |
Cầu sau |
430 |
Tải trọng cho phép chở |
870 |
Số người cho phép chở |
2 |
Trọng lượng toàn bộ |
1910 |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
4250 x 1500 x 1805 |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) |
2450 x 1410 x 340/--- |
Khoảng cách trục |
2500 |
Vết bánh xe trước / sau |
1285/1290 |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
LJ465Q-2AE6 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích |
1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
45 kW/ 5600 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/---/--- |
Lốp trước / sau |
165/70 R13 /165/70 R13 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |