Trang nhất » Rao vặt » Việc làm » Khác

TÌM KIẾM
Khác

xích công nghiệp dongbo

Thông tin mua bán
Mã tin
V101634
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
21/06/2017
Hết hạn
21/06/2018
Xem :
593
Danh mục đăng tin
Nơi rao
TP.HCM
Loại tin đăng
Họ tên
Nguyễn Thị Vương
Điện thoại
0909759439
Địa chỉ
840/20 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.28
Nội dung chi tiết

dongbo CORPORATION bắt đầu bán ra loại xích có lót trục đúc liền không có điểm nối(Solid Bush & Roller (dongbo)) từ năm 1987, kể từ đó công ty liên tục nỗ lực nhằm nghiên cứu phát triển nhiều sản phẩm tương tự có giá trị gia tăng cao. Sau đó, vào năm 2009, phát huy đặc tính của dây xích con lăn (dongbo Roller Chain), tăng cường thêm tính năng cho sản phẩm này và bán ra thị trường sản phẩm dây xích con lăn loại mới “dongbo Roller Chain”.

(1) Tuổi thọ dài, chịu được hao mòn do ma sát
Với lót trục dạng uốn, có hai điểm tiếp xúc với chốt xích, còn với lót trục đúc liền (Solid Bush), vì sản phẩm có hình dạng gần như là tròn, sự tiếp xúc với chốt xích xảy ra ở toàn bộ bề mặt, nhờ đó, có thể giảm được áp lực lên trục, phát huy được khả năng chống chịu hao mòn do ma sát dù có sử dụng trong điều kiện sản xuất khắc nghiệt.

(2) Tuổi thọ dài gấp 2~3 lần so với lót trục dạng uốn
Đối với lót trục dạng uốn, dầu bôi trơn bị chảy ra ngoài từ những khe hở nhỏ của điểm nối, gây ảnh hưởng đến tuổi thọ và khả năng chịu hao mòn ma sát của sản phẩm, song với lót trục đúc liền (Solid Bush), do không hề có điểm nối, áp lực lên trục nhỏ, dầu bôi trơn được giữ để không chảy ra ngoài, nhờ đó khả năng chịu hao mòn do ma sát và tuổi thọ được nâng cao.

(3) Tính năng ổn định
Lót trục đúc liền (Solid Bush) là dạng không có điểm nối, hơn thế, sợi thép được đặt theo hướng chiều dọc của hình trụ tròn, nhờ đó có thể khắc phục được hiện tượng vỡ toàn bộ lót trục uốn (Bush), nâng cao khả năng chịu hao mòn ma sát, độ dãn giai đoạn đầu rất nhỏ, và có thể thực hiện truyền động ổn định trong thời gian dài.

(2) 4) Mối nối đặc thù
Má xích chốt có hình đồng xu nhỏ (đồng xu kiểu cũ của Nhật) vì vậy có thể dễ dàng tìm thấy khi sửa chữa, đồng thời, cũng có thể đạt được tải trọng cho phép giống với mức tải trọng ở xích.

(5) Đạt được tải trọng tối đa cho phép (độ bền mỏi) theo tiêu chuẩn khắt khe nhất của thế giới.
Phát huy đặc tính của sản phẩm xích truyền thống SBR Roller Chain, bằng cách gia công đặc thù đối với chốt xích và má xích (Link Plate), có thể nâng cao được 12~32% tải trọng tối đa cho phép so với sản phẩm truyền thống.


Mã xích chuẩn ANSIbước xích P (mm)độ rộng trong con lăn W (mm)đường kính con lăn D (mm)đường kính trục trong con lăn d (mm)dài trục trong con lăn L1 (mm)dài trục trong khóa xích L2 (mm)độ dày má xích T (mm)k/c tâm hai dãy xích kép C (mm)kg/m
251R6.353.1753.3022.2868.6369.3980.76200.125006
2R6.353.1753.3022.28614.98616.0020.7626.40080.242571
3R6.353.1753.3022.28621.33622.3520.7626.40080.366088
351R9.5254.2333335.083.581412.714.2241.2700.312514
2R9.5254.2333335.083.581422.8624.3841.2710.13460.669674
3R9.5254.2333335.083.581433.27434.5441.2710.13461.011951
401R12.77.93757.92483.962417.01818.2881.52400.610147
2R12.77.93757.92483.962431.49632.7661.52414.37641.190531
3R12.77.93757.92483.962445.7246.991.52414.37641.785797
4R12.77.93757.92483.962460.19861.4681.52414.37642.381062
411R12.76.357.77243.581414.47816.511.2700.386923
501R15.8759.52510.165.0821.08222.6062.03201.011951
2R15.8759.52510.165.0839.3740.642.03218.11021.964376
3R15.8759.52510.165.0857.40458.6742.03218.11022.946565
4R15.8759.52510.165.0875.43876.9622.03218.11023.928753
5R15.8759.52510.165.0893.72695.252.03218.11024.910941
601R19.0512.711.91265.943626.41628.1942.387601.473282
2R19.0512.711.91265.943649.27651.0542.387622.78382.90192
3R19.0512.711.91265.943672.13673.9142.387622.78384.285912
4R19.0512.711.91265.943694.99696.7742.387622.78385.803839
5R19.0512.711.91265.9436117.856119.6342.387622.78387.396175
6R19.0512.711.91265.9436140.462139.72.387622.78388.869457
801R25.415.87515.8757.924833.52836.5763.17502.574524
2R25.415.87515.8757.924862.73865.7863.17528.8295.015112
3R25.415.87515.8757.924891.94894.9963.17528.8297.470583
4R25.415.87515.8757.9248121.666124.463.17528.82910.01534
5R25.415.87515.8757.9248150.876153.9243.17528.82912.50058
6R25.415.87515.8757.9248180.34183.3883.17528.82914.98581
1001R31.7519.0519.059.52540.89443.9423.962403.735291
2R31.7519.0519.059.52576.70879.7563.962435.76327.306885
3R31.7519.0519.059.525112.522115.8243.962435.763211.01241
4R31.7519.0519.059.525148.336151.6383.962435.763214.58401
5R31.7519.0519.059.525184.15187.4523.962435.763218.1556
6R31.7519.0519.059.525219.964223.0123.962435.763221.72719
1201R38.125.422.22511.099850.854.3564.749805.491325
2R38.125.422.22511.099896.26699.8224.749845.440610.938
3R38.125.422.22511.0998141.732145.2884.749845.440616.51862
4R38.125.422.22511.0998187.452191.0084.749845.440621.87601
5R38.125.422.22511.0998232.918236.4744.749845.440627.42686
6R38.125.422.22511.0998278.384281.944.749845.440632.9033
1401R44.4525.425.412.754.35658.6745.562607.44082
2R44.4525.425.412.7103.378107.6965.562648.869614.36078
3R44.4525.425.412.7152.4156.4645.562648.869621.28074
4R44.4525.425.412.7201.422205.4865.562648.869628.20071
1601R50.831.7528.57514.274864.51669.3426.3509.71771
2R50.831.7528.57514.2748123.19128.0166.3558.54719.09314
3R50.831.7528.57514.2748181.864186.696.3558.54728.31976
4R50.831.7528.57514.2748240.538245.3646.3558.54738.097
1801R57.1535.7187535.712417.449873.15280.017.1374013.48276
2R57.1535.7187535.712417.4498139.192146.057.137465.836826.29586
3R57.1535.7187535.712417.4498204.978211.8367.137465.836838.98989
2001R63.538.139.674819.837479.24887.3767.9248015.84895
2R63.538.139.674819.8374150.876159.0047.924871.551831.99552
3R63.538.139.674819.8374222.504230.6327.924871.551848.06769
4R63.538.139.674819.8374294.132302.267.924871.551863.84223
2401R76.247.62547.62523.799895.504105.419.525024.49518
2R76.247.62547.62523.7998183.388193.2949.52587.833248.21651
3R76.247.62547.62523.7998271.78281.6869.52587.833272.92003
4R76.247.62547.62523.7998359.156369.3169.52587.8332
95.24249
Xích DongBo Korea Hàn Quốc theo tiêu chuẩn ANSI các model sản phẩm:


+ Standard Roller Chain - Xích tiêu chuẩn con lăn

DS 25 - 04C ; DS 35 - 06C ; DS 41 ; DS 40 - 08A ; DS 50 - 10A ; DS 60 - 12A ; DS 80 - 16A ; DS 100 - 20A ; DS 120 - 24A ;

DS 140 - 28A ; DS 160 - 32A ; DS 180 ; DS 200 - 40A ; DS 240 - 48A



+ Roller Chain Sprocket - Nhông xích con lăn

DS 25 ; DS 35 ; DS 40 ; DS 50 ; DS 60 ; DS 80 ; DS 100 ; DS 120 ; DS 140 ; DS 160 ; DS 200 ; DS 240



+ Standard Attachment Chain - Phụ tùng xích chuẩn

(The Standard Attachment Chain is a small conveyor chain which has attachments added to a Standard Roller Chain. It is widely used in moving light items in light industries such as electronic components, food, chemical engineering compounds, wood-working machinery, or printing machinery,.Its percision is identical to that of roller chains, and it is adequate for conveyance by precise timing and automatically controlled lines that control conveyance )

DS:25 ; 35 ; 41 ; 40 ; 50 ; 60 ; 80 ; 100 ; 120 ; 140 ; 160 ; 200



+ Double Pitch Chain - Xich bước đôi

( The Double Pitch Chain has a pitch twice as that of a Standard Roller Chain. Every component except the link plate is same as a Standard Roller Chain. The Double Pitch Roller Chain is adequate for tranmitting power for slow speed operations and between relatively long distance between axes)

DS :

TYPE A: 2040 ; 2050 ; 2060 ; 2100 ; 2120

TYPE C: 2040 ; 2042 ; 2050 ; 2052 ; 2060H ; 2062H ; 2080H ; 2082H ; 2100H ; 2102H ; 2120H ; 2122H ; 2160H ; 2162H



+ Double Pitch Attachment Chain - Phụ tùng xích bước đôi

DS: 2040 ; 2042 ; 2050 ; 2052 ; 2060H ; 2062H ; 2080H ; 2082H ; 2100H ; 2102H ; 2120H ; 2122H ; 2160H ; 2162H



+ Double Pitch Chain Sprocket - Nhông xích bước đôi

DS : 2040 ; 2050 ; 2060 ; 2080 ;



+ Standard Roller Chain (II) : BS338 - Xích tiêu chuẩn con lăn II BS338

CONSIST : ( 06B ; 08B ; 10B ; 12B ; 16B ; 20B ; 24B ; 28B ; 32B)



+ Side-Bow Chain

CONSIST : ( DS: 35SB ; 40SB ; 50SB ; 60SB ; 80SB )



+ Top Roller Chain, Simple Type

SINGLE STRAND : ( DS : 40TR ; 50TR ; 60TR ; 80TR ; 100TR )

DOUBLE STRANDS : ( DS : 40-2-TR; 50-2-TR ; 60-2-TR ; 80-2-TR ; 100-2-TR )

OTHER: ( DS : 40-TG ; 50-TG ; 60-TG ; 80-TG ; 100-TG )



+ Top Roller Chain, Dounle Pitch Type

SINGLE STRAND : ( DS : 2040-TR ; 2050-TR ; 2060-TR ; 2080-TR ; 2100-TR )

DOUBLE STRANDS : ( DS : 2040-2-TR ; 2050-2-TR ; 2060-2-TR ; 2080-2-TR ; 2100-2-TR )

OTHER : ( DS : 2040-TG ; 2050-TG ; 2060-TG ; 2080-TG ; 0100-TG )



+ Plastic Side Roller Chain

+ Triple Speed Chain

+ Timing Chain

+ Motorcycle Drive Chain

+ O-ring Chain

+ Farm Machine Roller Chain

+ Heavy Series Roller Chain

+ Leaf Chain

+ Tenter Chain

+ Wicket Chain

+ Escalator Chain

senxichcongnghiep.net/SEN-XICH-DONGBO-p183674c37752.html
Với hệ thống đại lý rộng khắp cả nước, Quý khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy chúng tôi. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HOÀNG NAM

E-mail: salessenxichcongnghiep@gmail.com

Website: www.senxichcongnghiep.net

Tin đăng cùng chuyên mục