Bộ lưu điện Makelsan Powerpack SES 10KVA 1/1 là tải một pha công suất lớn thích hợp dành cho máy chủ, thiết bị mạng, máy tính tiền, cây ATM, thiết bị viễn thông truyền hình, an ninh quốc phòng, máy phân tích xét nghiệm, đo lường y khoa và nhiều ứng dụng nguồn quan trọng khác. UPS Makelsan Powerpack SES 10KVA 1/1 khắc phục được hầu hết mọi sự cố về nguồn điện như mất điện, sụt áp, tăng áp, sung nhiễu,… Được cải tiến với hệ số công suất lên tới 0.9, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động của UPS, có thể cài đặt điện áp đầu ra, chế độ Bypass, ECO, điện áp ắc-quy.... Sử dụng bộ lưu điện UPS giúp cho các thiết bị tải tránh được tình trạng hư hỏng, tăng tuổi thọ cho thiết bị và tránh mất dữ liệu quan trọng do sự cố mất điện đột ngột xảy ra, tiết kiệm chi phí cho việc mua mới thiết bị.
Sản phẩm chất lượng cao nhập khẩu nguyên chiếc tại Châu Âu. Chúng tôi luôn có sẵn hàng và linh kiện thay thế cho tất cả các dòng công suất, giá cả cạnh tranh, thương hiệu quốc tế. Tập đoàn Ntech sẽ là chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn.
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ NTECH
VP.HCM: Lầu 20, tòa nhà A&B, 76 Lê Lai, P. Bến Thành, Q. 1, Tp. HCM
Kho hàng & PKT: Số 435/22/13P4 Lê Văn Thọ, P.9, Q. Gò Vấp, Tp. HCM
Điện thoại: 0286 686 3581
Hotline: 0976 58 38 98
Email: banhang@ntech.com.vn
VP.HN: Số 66 lô B2, Khu ĐTM Đại Kim, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0243 56 56 036
Hotline: 0986 39 98 98
Email: hotline@ntech.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
POWERPACK SES 10KVA |
|
CÔNG SUẤT |
10kVA / 9kW |
|
INPUT |
|
|
Điện áp |
|
|
1/1: 208V / 210V / 220V / 230V / 240 VAC (Set up by LCD Display) |
||
Dải điệp áp |
|
|
1/1 : Half Load(110-300) ±5 VAC, Full Load (160-300) ±5 VAC |
||
Tần số |
40-70Hz ± %0.5 (Auto Sensing) |
|
Hệ số công suất |
≥0.99 |
|
Bypass |
|
|
Dải điện áp |
160V - Rated Output Voltage +32V |
|
Tần số |
50/60Hz ± 5Hz |
|
Output |
|
|
Điện áp |
208V / 210V / 220V / 230V / 240 VAC Setting Available Via LCD |
|
Độ chính xác |
±%1 |
|
Tần số |
Synchronized with Utility on AC Mode; ± 0.1Hz on Battery Mode |
|
Dạng sóng |
Pure Sine Wave |
|
Hệ số đỉnh |
3:1 |
|
THDi |
≤%2(Lineer Load) |
|
≤%5(Non-Lineer Load) |
||
Thời gian chuyển mạch |
Inverter Model to Bypass Mode:0ms |
|
Khả năng chịu quá tải |
105%-125%: Transfer to Bypass After 90s; |
|
125%-150%: Transfer to Bypass After 15s; |
||
>150%: Transfer to Bypass After 50ms; |
||
Hiệu suất |
|
|
Inverter Mode |
≥%93 |
|
Battery Mode |
≥%92 |
|
ECO Mode |
≥%98 |
|
Battery |
|
|
DC Voltage |
192V - 240V |
|
Inbuilt Battery of Standard Model |
16/20*9Ah |
|
Dòng sạc |
Standard Model |
1A |
Long Time Model |
7A |
|
Thời gian sạc |
6-8 Hours Recovers %90 Capacity |
|
Alarm |
|
|
Utility Failure |
Beep/4s |
|
Battery Low |
Beep/1s |
|
Overload |
Beep Twice/1s |
|
UPS Fault |
Long Beep |
|
Physical Features |
|
|
Kích thước (mm) WxDxH |
262x580x455(H), 262x580x732(S) |
|
Packing Dimension (mm) WxDxH |
355x682x615(H), 359x687x822(S) |
|
Trọng lượng (kg) |
25.5(H),74.0(S) |
|
Gross Weight (kg) |
29.0(H),83.5(S) |
|
Environment |
|
|
Độ ẩm |
20~%90 RH @ 0~40 ºC (không ngưng tụ hơi nước) |
|
Độ ồn |
≤ 58dB (1m) |
|
Management |
|
|
Standart RS232, Opsiyonel USB-SNMP |
Support Windows 98/2000/2003/XP/Vista/2008/Windosws 7/8 |
|
Optional SNMP |
Power Management From SNMP Manager and Web Browser |