XE BEN HOWO GA ĐIỆN | XE BEN HOWO 4 CHÂN GA ĐIỆN
Ô Tô An Sương xin giới thiệu xe ben Howo ga điện được nhập khẩu nguyên chiếc 100% mới nhất năm 2016 của tập đoàn xe tải nặng Howo Sinotruk Trung Quốc,tải trọng 16t33 loại 8x4 2 cầu, 2 dí được mệnh danh là dòng xe tải nặng mạnh mẽ nhất trên thị trường hiện nay
HÌNH ẢNH XE BEN HOWO 371 GA ĐIỆN
Xe ben Howo 4 chân được trang bị khối động cơ Weichai 371 mã lực mạnh mẽ vượt trội với tất cả các linh kiện được đồng bộ hóa hoàn toàn làm tăng tuổi thọ cho xe, tiêu chuẩn khí thải Euro II thân thiện với môi trường, thùng ben lớn 14cm3 sử dụng thùng đúc chắc chắn,có thể vận chuyển đa dạng loại hàng hóa và là sự lựa chọn đáng tin cậy cho quý khách với tính năng ưu Việt xe đẹp máy bền giá thành hợp lý tiết kiệm nhiên liệu mau thu hồi vốn cho nhà đầu tư.
Xe ben Howo 4 chân 16t33 có hệ thống ben siêu khỏe góc nâng rộng tận dụng triệt để lực đẩy của ben, cỡ lốp 12.00R20 đồng bộ trước sau giúp cân bằng xe và có thể di chuyển linh hoạt với mọi địa hình trong điều kiện tải nặng một cách dễ dàng.
Xe ben Howo 4 chân 371 được thiết nỗi bật màu sắc sang trọng trang nhã,cabin rộng rãi 1 giường nằm, ghế nệm đời mới, tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau, điều hòa 2 chiều kiểu Châu Âu, buồng lái được trang thiệt bị 4 điểm nối,giảm sóc,giảm lắc,dây an toàn kết cấu 2 khóa,có bộ che nắng ngoài ,màn hình điều khiển hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN Quốc thế ,đồng hồ kỹ thuật số khởi động đồng bộ ,cabin cách âm, kính điều khiển điện tạo cảm giác an toàn thoải mái thuận tiến nhất cho người lái.
HÌNH ẢNH NỘI THẤT XE BEN HOWO 371 GA ĐIỆN
Thông số kĩ thuật ben Howo ga điện 4 chân | |
Hãng xe: xe ben Howo | |
Tự trọng | 12950 kg |
Tải trọng cho phép chở | 16330 kg |
Tổng tải trọng | 29410 kg |
Số người cho phép chở | 2 người |
Phân bố lên trục trước/sau | 11.410/18.000 kg |
Kích thước xe DxRxC | 9010 x 2500 x 3340 mm |
Khoảng cách trục | 1800+3000+1350 mm |
Kích thước lòng thùng xe(DxRxC) | 5980x2280/1480x1070 mm |
Công thức bánh xe | 8x4 |
Kiểu động cơ | WD615.47 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng,tăng áp |
Thể tích làm việc | 9726 cm3 |
Công xuất lớn nhất/tôc độ quay | 273 kW/v/ phút |
Cỡ lốp trước sau | 12.00R20 |
Vết bánh trước sau | 2041/1860 mm |
Hệ thống lái | Trục vít-ê cu bi cơ khí có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh chính | Tang trống/tang trống khí nén |
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 tự hãm |
Chân ga |
Chân Ga điện |