Trang nhất » Rao vặt » Ô tô » Bán Ô tô

TÌM KIẾM
Bán Ô tô

Xe tải cẩu HIAB 300 (đập chuột) huyndai HD320. Giá tốt nhất

Thông tin mua bán
Mã tin
V143747
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
18/05/2018
Hết hạn
22/03/2019
Xem :
254
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Quận 12 » TP.HCM
Loại tin đăng
Họ tên
đoàn văn nghĩa
Điện thoại
0978803917
Địa chỉ
118X QL1A,thạn xuân Q12,TPHCM
Nội dung chi tiết

Xe tải cẩu HIAB 300 (đập chuột) huyndai  HD320. Giá tốt nhất

Xe tải Huyndai  HD320 nhập khẩu Hàn Quốc. Cẩu 4 chân với trọng tải tối đa 14 tấn cần với xa hơn 22m.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT HD320

MODEL

HD320

Cab type (Loại xe)

Ô tô tải

Ô tô tải

Kiểu Cabin

Cabin có giường nằm

Drive System (Hệ thống lái)

LHD 8 x 4

Application Engines (Loại động cơ)

D6AC

D6CA3H

Dimemsions (mm) Kích Thước

Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao)

12.200 x 2495 x 3140

Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt

12.200 x 2.500 x 3.900

Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height

9.700 x 2360 x 2.450

Wheel Base (Chiều dài cơ sở)

7850 (1700 + 4850 + 1300)

Vệt bánh xe (trước/sau)

Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở)

2040/1850

Min. Ground Clearance

(Khoảng sáng gầm xe)

275

Overhang (Góc thoát) (Front (Trước) /Rear (Sau)

1925 / 2470

Weight (Kg) (Trọng lượng)

Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân)  Cabin chassi/thùng mui bạt

10.200 / 12.920

10.510 / 13.170

Tác dụng lên trục trước / sau

Thùng mui bạt

6225 / 3995

3505 + 3505 / 2955 + 2955

6475 / 4035

3530 x 2 / 3055 x 2

Max. Gross Vehicle Weight  Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt

36.700

31.000

Phân bổ Front (Trước) /Rear (Sau)

13000 / 18000 x 2

Calculated Performance (Thông số đặc tính)

Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa

104

Max. Gradeability (tan0)%

(Khả năng leo dốc)

34.6

42.2

Min. Turning Radius(m)

(Bán kính vòng quay tối thiểu)

11.7

Specifications Thông số khung gầm

Model

D6AC

D6CA3H

Displacement (Dung tích)

11.149 cm3

12.920 cm3

Loại động cơ

Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel

Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm)

130 x 140

133 x 155

Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực

340 / 2000

148 (1450) /1200

340 / 2000

160 (1568) / 1500

Tiêu chuẩn khí thải

Euro2

Euro2

Hệ thống làm mát

Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm

Battery (Máy phát điện)

24V – 60A

       

 

MODEL (LOẠI XE)

HD320

Hệ thống nhiên liệu

Bơm nhiên liệu

Bosch

Hệ thống Delphi EU

Điều tốc

Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ

Điều khiển điện tử

Lọc dầu

Màng lọc dầu thô và tinh

Hệ thống bôi trơn

Dẫn động

Được dẫn động bằng bơm bánh răng

Lọc dầu

Màng mỏng nhiều lớp

Làm mát

Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước

Hệ thống van

Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh

Ly hợp

Kiểu loại

Đĩa đơn ma sát khô,

 dẫn động thủy lực trợ lực chân không

Đường kính dĩa ma sát

Trong

Ø430

Ngoài

Ø242

Transmission   (Hộp số)

Model

M12S2 x 5

Kiểu loại (Type)

Cơ khí dẫn động thủy lực 10 số tiến 2 số lùi

Dầu hộp số

Tiêu chuẩn SAE80W

Trục Các  –  đăng

Mode

S1810

Kiểu loại

Dạng ống, thép đúc

Đường kính x độ dày

Ø114.3 x 6.6t

Cầu sau

Model

D12HT

Kiểu loại (Type)

Giảm tải hoàn toàn

Tải trọng cho phép (Kg)

26.000 (13000 x 2)

Tỷ số truyền cầu sau

6.166

Dầu bôi trơn

Tiêu chuẩn SAE 80/90W

Cầu trước

Kiểu loại

Dầm một

Tải trọng cho phép (Kg)

6.550 x 2

Lốp và Mâm

Kiểu loại

Trước đơn/sau đôi

Lốp/Mâm

12R22.5 – 16PR

 

 

Tin đăng cùng chuyên mục