Xe tải cẩu HIAB 300 (đập chuột) huyndai HD320. Giá tốt nhất
Xe tải Huyndai HD320 nhập khẩu Hàn Quốc. Cẩu 4 chân với trọng tải tối đa 14 tấn cần với xa hơn 22m.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT HD320
MODEL |
HD320 |
||
Cab type (Loại xe) |
Ô tô tải |
Ô tô tải |
|
Kiểu Cabin |
Cabin có giường nằm |
||
Drive System (Hệ thống lái) |
LHD 8 x 4 |
||
Application Engines (Loại động cơ) |
D6AC |
D6CA3H |
|
Dimemsions (mm) Kích Thước |
|||
Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) |
12.200 x 2495 x 3140 |
||
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt |
12.200 x 2.500 x 3.900 |
||
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height |
9.700 x 2360 x 2.450 |
||
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) |
7850 (1700 + 4850 + 1300) |
||
Vệt bánh xe (trước/sau) Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) |
2040/1850 |
||
Min. Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe) |
275 |
||
Overhang (Góc thoát) (Front (Trước) /Rear (Sau) |
1925 / 2470 |
||
Weight (Kg) (Trọng lượng) |
|||
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) Cabin chassi/thùng mui bạt |
10.200 / 12.920 |
10.510 / 13.170 |
|
Tác dụng lên trục trước / sau Thùng mui bạt |
6225 / 3995 3505 + 3505 / 2955 + 2955 |
6475 / 4035 3530 x 2 / 3055 x 2 |
|
Max. Gross Vehicle Weight Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt |
36.700 31.000 |
||
Phân bổ Front (Trước) /Rear (Sau) |
13000 / 18000 x 2 |
||
Calculated Performance (Thông số đặc tính) |
|||
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa |
104 |
||
Max. Gradeability (tan0)% (Khả năng leo dốc) |
34.6 |
42.2 |
|
Min. Turning Radius(m) (Bán kính vòng quay tối thiểu) |
11.7 |
||
Specifications Thông số khung gầm |
|||
Model |
D6AC |
D6CA3H |
|
Displacement (Dung tích) |
11.149 cm3 |
12.920 cm3 |
|
Loại động cơ |
Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel |
||
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) |
130 x 140 |
133 x 155 |
|
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực |
340 / 2000 148 (1450) /1200 |
340 / 2000 160 (1568) / 1500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro2 |
Euro2 |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm |
||
Battery (Máy phát điện) |
24V – 60A |
||
MODEL (LOẠI XE) |
HD320 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm nhiên liệu |
Bosch |
Hệ thống Delphi EU |
Điều tốc |
Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ |
Điều khiển điện tử |
|
Lọc dầu |
Màng lọc dầu thô và tinh |
||
Hệ thống bôi trơn |
Dẫn động |
Được dẫn động bằng bơm bánh răng |
|
Lọc dầu |
Màng mỏng nhiều lớp |
||
Làm mát |
Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước |
||
Hệ thống van |
Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh |
||
Ly hợp |
|||
Kiểu loại |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không |
||
Đường kính dĩa ma sát |
Trong |
Ø430 |
|
Ngoài |
Ø242 |
||
Transmission (Hộp số) |
|||
Model |
M12S2 x 5 |
||
Kiểu loại (Type) |
Cơ khí dẫn động thủy lực 10 số tiến 2 số lùi |
||
Dầu hộp số |
Tiêu chuẩn SAE80W |
||
Trục Các – đăng |
|||
Mode |
S1810 |
||
Kiểu loại |
Dạng ống, thép đúc |
||
Đường kính x độ dày |
Ø114.3 x 6.6t |
||
Cầu sau |
|||
Model |
D12HT |
||
Kiểu loại (Type) |
Giảm tải hoàn toàn |
||
Tải trọng cho phép (Kg) |
26.000 (13000 x 2) |
||
Tỷ số truyền cầu sau |
6.166 |
||
Dầu bôi trơn |
Tiêu chuẩn SAE 80/90W |
||
Cầu trước |
|||
Kiểu loại |
Dầm một |
||
Tải trọng cho phép (Kg) |
6.550 x 2 |
||
Lốp và Mâm |
|||
Kiểu loại |
Trước đơn/sau đôi |
||
Lốp/Mâm |
12R22.5 – 16PR |