Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Bạn đã bao giờ nhầm lẫn giữa những tính từ này?

Thông tin mua bán
Mã tin
V134374
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
25/01/2018
Hết hạn
25/01/2019
Xem :
302
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Tính từ gây ra một số vấn đề bởi vì chúng thường có phát âm tương tự và có nghĩa tương tự nhau nhưng được sử dụng với những danh từ khác nhau. Những quy tắc và ví dụ dưới đây sẽ giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về những gì họ đã biết về các danh từ đếm được và không đếm được để chọn các tính từ thích hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Cùng xem để tìm hiểu sự khác biệt giữa nhiều hay nhiều, một vài hoặc ít, xa hơn và xa hơn hay nhiều tính từ thông thường bị lẫn lộn.

Bài viết liên quan: cach hoc tu vung tieng anh nhanh nhat

1. Many – Much

Mặc dù hai từ có chứ năng tương tự và có nghĩa giống nhau, chúng không thể được sử dụng hoán đổi cho nhau. Sử dụng "much" với danh từ tập hợp và danh từ số nhiều không đếm được. Sử dụng "many" với danh từ số nhiều đếm được.

Gerald doesn’t have much money.

Chelsea doesn’t have many friends.

2. Few – A Few

"A few" đại diện cho một số lượng ít, tích cực, chỉ sử dụng cho danh từ đếm được. "Few" đại diện cho số lượng ít, không tích cực.

Julian has a few friends.

Julian has few friends.

Có thể bạn quan tâm: tất cả các từ vựng trong tiếng anh

3.Little – A little

Giống như "few" và "a few", "little" đại diện cho số lượng ít, đếm được, lượng tử,...Luôn luôn sử dụng "a little" với danh từ không đếm được. Từ "little" đại diện cho kích thước nhỏ.

The kitten is little.

Celeste had little interest in history.

There is a little sauce left.

Would you like a little more?

4. Each - Every

Dùng "each" với mục đích riêng lẽ hoặc riêng biệt. Sử dụng "every" để đề cập với những thứ trong một nhóm hoặc mô tả tần suất của hoạt động.

The pineapples are $2 each.

Each student received a handout.

Emily goes to the beach every weekend.

5. Wounded – Injured – Hurt

Từ "wounded", "injured" và "hurt" có những khác biệt rất độc đáo.

The child screamed louder than a wounded animal.

The injured player was carried off the field.

Buster’s owner was relieved that the small dog wasn’t hurt.

Đọc thêm: học từ vựng tiếng anh hiệu quả nhất

 

Tin đăng cùng chuyên mục