Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Các cụm giới từ tiếng Anh quen thuộc

Thông tin mua bán
Mã tin
V125657
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
11/12/2017
Hết hạn
11/12/2018
Xem :
324
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

A: According to .... : Theo.....

Anyway...dù sao đi nữa...

As far as I know,..... : Theo như tôi được biết,..

Xem thêm: thi qua khu tiep dien

B: Be of my age : Cỡ tuổi tôi

Beat it : Đi chỗ khác chơi

Big mouth: Nhiều chuyện

By the way: À này

Be my guest : Tự nhiên

C: Come to think of it : Nghĩ kỹ thì

Can't help it : Không thể nào làm khác hơn

Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên

Cool it : Đừng nóng

Come off it: Đừng xạo

Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

D: Dead End : Đường cùng

Dead meat: Chết chắc

Down and out : Thất bại hoàn toàn

Down the hill : Già

For what : Để làm gì?

What for? : Để làm gì?

Don't bother : Đừng bận tâm

Do you mind : Làm phiền

Don't be noisy : Đừng nhiều chuyện

F: For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

J: Just for fun : Giỡn chơi thôi

Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking : Nói chơi thôi

Xem thêm: thi tuong lai don

G: Good for nothing : Vô dụng

Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên

God knows : Trời biết

Go for it : Hãy thử xem

K: Keep out of touch : Đừng đụng đến

H: Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên

Hold it : Khoan

Help yourself : Tự nhiên

Take it easy : Từ từ

I see : Tôi hiểu

 It's all the same : Cũng vậy thôi mà

 I 'm afraid : Rất tiếc tôi...

 It beats me : Tôi chịu (không biết)

 Một số cụm giới từ thông dụng

At first sight: cái nhìn đầu tiên

At all time = always: luôn luôn

At first = at the beginning = initially: lúc đầu, ban đầu

At last = finally: cuối cùng

At once = at a glance = immediately: ngay lập tức

At risk = endanger: nguy hiểm

At least = at minimum: tối thiểu, ít nhất

By accident=by chance = by mistake = accidentally: tình cờ, ngẫu nhiên

By the way = incidentally: tiện thể, nhân tiện

Little by little = gradually : dần dần

For my point of view = in my opinion: theo quan điểm của tôi

For time to time = occasionally: thỉnh thoảng

For certain = for sure = certainly, doubtless: chắc chắn

For good = forever: mãi mãi

For sale = available to be bought: để bán

In a hurry: vội vã, gấp gáp = very quickly=hurriedly

In a minute/second: chốc, lát nửa thôi = soon

In advance: trước = before

In brief = in short: nói tóm lại, nói một cách ngắn gọn = to summarize=to sum up

In charge of: chịu trách nhiệm = responsible

In common: có điểm chung, giống nhau = alike = identical

In general: nhìn chung, nói chung = overall = generally

In time: không trễ, đủ sớm = not late, early enough

Once in a while: thỉnh thoảng = occasionally

On time: đúng giờ = punctually

On the whole: nói chung, đại khái = in general

On sale: bán giảm gi = be discounted

On foot: đi bộ = walk

On purpose: cố tình, cố ý = deliberately

On the contrary: trái lại = opposite

Out of date: cũ, lỗi thời = old-fashioned

Out of work: thất nghiệp = jobless, unemployed

Out of the question: không thể được = impossible

Out of order: hư, không hoạt động = not functioning = not working

Out of sight: ngoàn tầm nhìn = can not see

Xem thêm: bài thi toeic

 

Tin đăng cùng chuyên mục