Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Một số câu giao tiếp tiếng anh hàng ngày

Thông tin mua bán
Mã tin
V122651
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
22/11/2017
Hết hạn
22/11/2018
Xem :
283
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Có những mẫu câu giao tiếp hằng ngày rất đơn giản dễ hiểu khi đọc nhưng đôi khi ta lại quên đi và không phản xa nhanh lúc giao tiếp. Cùng rèn luyện phản xạ giao tiếp với những mẫu câu giao tiếp thường nhật dưới đây nhé.

Xem thêm: bảng chữ cái tiếng anh

MUA BÁN – MẶC CẢ

What about its price/How much it is: Nó giá bao nhiêu vậy?

It’s $200: Nó giá 200$

It’s too expensive: Mắc qúa vậy

We are charging reasonably for you: Chúng tôi bán giá vậy là phải chăng cho bạn rồi

I will not give you more than $150: tôi không thể trả hơn 150$

Now I have lost my profit. Give me $180: Vậy thôi tôi đành bán lỗ. 180$ nhé

You won: Được rồi, lấy cho tôi.

PHÀN NÀN – THAN PHIỀN

I have a complaint to make: Tôi có một điều muốn phàn nàn

Nothing to complaint: Không có gì để phải phàn nàn cả

Stop complaining: Thôi ngày than vãn đi!

Darling, I’m very tired: Anh yêu ơi, em mệt quá

I’m whacked: Tôi cảm thấy mệt mỏi quá chừng

I’m tired of thinking: Suy nghĩ làm tôi mệt quá

You tire me out with all your questions: Hỏi hoài, mệt quá đi.

Xem thêm: thì hiện tại đơn

ĐI VỆ SINH

I gotta go pee pee: Tôi muốn đi vệ sinh

I am taking a piss: Tôi đang đi tè.

The boy wants to go for a piss: Cậu bé muốn đi tè

He is spending a penny: Cậu ấy đang đi về sinh

I have a call of nature: Tôi cần đi vệ sinh.

MUA VÉ MÁY BAY

I’d like to buy a ticket to Singapore: Tôi muốn mua một vé đi Singapore.

Would you like one way or round-trip tickets: Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi

When will you be leaving: Khi nào bạn đi

When does the next plane leave: Khi nào có chuyến bay tiếp theo

I’d like a ticket for that flight, please: Tôi muốn mua một vé chuyến bay đó

First class or coach: Khoang hạng nhất hay hạng thường?

Let me check availability: Để tôi kiểm tra xem còn vé không

Xem thêm: giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh

 

Tin đăng cùng chuyên mục