Hướng dẫn bạn đọc một số cụm từ cũng như nhóm từ trùng điệp được sử dụng nhiều trong tiếng anh thông dụng hằng ngày.
Xem thêm: bài hát tiếng anh hay
1. all in all: tóm lại
2. arm in arm: tay trong tay
3. again and again: lặp đi lặp lại
4. back to back: lưng kề lưng
5. by and by: sau này, về sau
6. day by day: hàng ngày về sau
7. end to end: nối 2 đầu
8. face to face mặt đối mặt
9. hand in hand: tay trong tay
10. little by little: dần dần
11. one by one: lần lượt, từng cái 1
12. shoulder to shoulder: vai kề vai, đồng tâm hiệp lực
13. time after time: nhiều lần
14. step by step: từng bước
15. word for word: chính xác từng chữ một
EX : I memorized the speech, word for word
Xem thêm: nhung cau giao tiep tieng anh hang ngay
16. sentence by sentence: từng câu một
17. year after year: hàng năm
18. nose to nose: gặp mặt
19. heart to heart: chân tình
20. leg and leg: mỗi bên chiếm một nửa
21. mouth to mouth: mỗi bên chiếm một nửa
22. head to head: rỉ tai thì thầm
23. hand over hand: tay này biết tiếp tay kia
24. eye for eye: trả đũa
25. bit by bit: từng chút một
26. more and more: càng ngày càng nhiều
27. word by word: từng chữ một
28. Side by side : kế bên
29. mean to mean: có ý nghĩa
30. hand to hand: mặt bàn
Xem thêm: những câu tiếng anh hay về tình bạn