Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Đào tạo

TÌM KIẾM
Đào tạo

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Thông tin mua bán
Mã tin
V132218
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
16/01/2018
Hết hạn
16/01/2019
Xem :
252
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Từ vựng chuyên ngành xây dựng thực sự rất cần thiết trong cuộc sống hiện nay. Vì thế, hôm nay anh ngữ ELIGHT đã tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

Xem thêm: học tiêng anh online

STT Từ vựng Nghĩa

1 allowable load tải trọng cho phép

2 alloy steel thép hợp kim

3 alternate load tải trọng đổi dấu

4 anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

5 anchorage length chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

6 angle bar thép góc

7 angle brace (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo

8 antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng

9 apex load tải trọng ở nút (giàn)

10 architectural concrete bê tông trang trí

11 area of reinforcement diện tích cốt thép

12 armoured concrete bê tông cốt thép

13 arrangement of longitudinal reinforcement cut-out bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

14 arrangement of reinforcement bố trí cốt thép

15 articulated girder dầm ghép

16 asphaltic concrete bê tông atphan

17 assumed load tải trọng giả định, tải trọng tính toán

18 atmospheric corrosion resistant steel thép chống rỉ do khí quyển

19 average load tải trọng trung bình

Bài viết liên quan: học tiếng anh online từ đầu

20 axial load tải trọng hướng trục

21 axle load tải trọng lên trục

22 bag bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

23 bag of cement bao xi măng

24 balance beam đòn cân; đòn thăng bằng

25 balanced load tải trọng đối xứng

26 balancing load tải trọng cân bằng

27 ballast concrete bê tông đá dăm

28 bar (reinforcing bar) thanh cốt thép

29 basement of tamped concrete móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

30 basic load tải trọng cơ bản

31 braced member thanh giằng ngang

32 bracing giằng gió

33 bracing beam dầm tăng cứng

34 bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

35 brake beam đòn hãm, cần hãm

36 brake load tải trọng hãm

37 breaking load tải trọng phá hủy

38 breast beam tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,

39 breeze concrete bê tông bụi than cốc

40 brick gạch

Có thể bạn quan tâm: hoc 1000 tu vung tieng anh trong 5 ngay

 
Tin đăng cùng chuyên mục