Trang nhất » Rao vặt » Tìm đối tác » Khác

TÌM KIẾM
Khác

Báo giá thu mua phế liệu hôm nay cùng Linh Busan

Thông tin mua bán
Mã tin
V595548
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
19/10/2023
Hết hạn
18/10/2024
Xem :
173
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Toàn quốc
Loại tin đăng
Họ tên
hvdieunhi
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

Trong tình hình dịch bệnh cũng như các yếu tố khác tác động đến giá thu mua phế liệu khiến giá phôi thép, thép nguyên liệu, giá ve chai, giá sắt vụn,… và còn nhiều loại khác đều giảm một cách đáng kể. Để khách hàng vượt qua thời kỳ đầy khó khăn này thì Linh Busan vẫn luôn cố gắng giữ mức bảng giá sắt vụn ổn định. Bạn có thể tham khảo bảng giá sắt vụn hôm nay để biết giá sắt phế liệu hôm nay tăng hay giảm nhé:

Nhóm Phế Liệu Phân Loại Phế Liệu Đơn giá (VND/Kg)
Bảng giá phế liệu Sắt Giá sắt đặc 11.000-19.000
Giá sắt vụn, Máy móc các loại 6.500-15.000
Giá sắt rỉ sét 6.000-15.000
Giá Bazo sắt 6.000-10.000
Giá sắt vụn 5.500
Giá sắt công trình 9.500
Giá dây sắt thép 9.500
Bảng giá phế liệu Đồng Giá đồng cáp phế liệu 125.000-369.000
Giá đồng đỏ phế liệu 115.000-250.000
Giá đồng vàng phế liệu 95.000-185.000
Giá Mạt đồng vàng phế liệu 75.000-145.000
Giá đồng cháy phế liệu 120.000-175.000
Bảng giá phế liệu Gang Giá gang trắng, Gang xám 4.000-6.000
Bảng giá chì phế liệu Giá chì thiếc, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây 365.000-515.000
Giá chì bình, chì lưới, chì Xquang 30.000-60.000
Bảng giá phế liệu Nhựa Giá phế liệu nhựa ABS 25.000-45.000
Giá phế liệu nhựa PP, PE 15.000-25.500
Giá phế liệu nhựa PVC, PET 8.500-25.000
Giá phế liệu nhựa HI, ống nhựa 15.500-35.500
Giá ve chai, lon nhựa 1.000-3.500
Bảng giá phế liệu Bao Bì Giá bao bì Jumbo 75.000 ( Bao )
Giá bao nhựa 95.000 -165.500 (Bao)
Bảng giá phế liệu Giấy Giá giấy Carton 2.500-5000
Giá giấy báo 15.000
Giá giấy photo 15.000
Bảng giá phế liệu Kẽm Giá kẽm IN 35.500-65.500
Bảng giá Inox sắt vụn Giá inox 201 12.000-30.000
Giá inox 304, 430, 510, 630… 22.000-63.000
Bảng giá phế liệu Nhôm Giá nhôm loại 1 ( nhôm đặc, nhôm đà, nhôm thanh) 45.000-89.000
Giá nhôm loại 2 ( hợp kim nhôm, nhôm trắng ) 40.000-55.000
Giá nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, Xingfa) 22.000-35.500
Giá bột nhôm 2.500
Giá nhôm dẻo 30.000-39.500
Giá nhôm máy 20.000-37.500
Bảng giá phế liệu Nilon Giá nilon sữa 9.500-14.500
Giá nilon dẻo 15.500-25.500
Giá nilon xốp 5.500-12.500
Bảng giá phế liệu Hợp Kim Giá mũi khoan, dao phay, khuôn hợp kim, Carbay 280.000-610.000
Giá phế liệu thiếc 180.000-680.000
Bảng giá phế liệu Thùng Phi Giá thùng phi sắt 105.500-130.500
Giá thùng phi nhựa 105.500-155.500
Bảng giá phế liệu Pallet Giá nhựa 95.500-195.500
Bảng giá phế liệu Bo Mạch Điện Tử Giá bo mạch, chip, IC, linh kiện các loại 305.000-1.000.000
Bảng giá Niken phế liệu Giá niken hạt mít, niken bi, niken tấm 105.500-315.000
Bảng giá Vải tồn kho Giá vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ 15.000-140.000
Bảng giá Bình Acquy phế liệu Giá acquy xe máy, acquy xe oto, ac quy phế liệu 20.000-22.000
Bảng giá phế liệu Gang Giá gang cục, gang khối, gang cây 4.000-6.000
Bảng giá phế liệu Tôn Giá tôn vụn, tôn củ nát, tôn tồn kho 5.000-7.500

 

Tin đăng cùng chuyên mục