Sản phẩm |
FORTIGATE 100D |
Mã sản phẩm |
FG-100D |
Hãng sản xuất |
Fortinet |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP)
(Năng lực (1518/512/64 byte UDP)) |
2500/1000/200 Mbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets)
(Độ trễ (64 byte UDP packet)) |
37 μs |
Concurrent Sessions (TCP)
(Phiên làm việc đồng thời (TCP)) |
2.500.000 |
New Sessions/Sec (TCP)
(Phiên làm việc mới/giây (TCP)) |
22.000 |
Firewall Policies (System / Vdom)
(Số chính sách bảo mật (Thiết bị/VDOM)) |
10.000/5.000 |
IPSec VPN Throughput (512 byte packets)
(Năng lực IPSec VPN (512 byte packets)) |
450 Mbps |
Max Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
(Kết nối IPSec VPN Gateway-to-Gateway tối đa) |
1.500 |
Max Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
(Kết nối IPSec VPN Client-to-Gateway tối đa) |
5.000 |
SSL-VPN Throughput (Năng lực SSL VPN) |
300 Mbps |
Recommended SSL-VPN Users
(Số người dùng SSL VPN đề nghị) |
200 |
IPS Throughput (Năng lực IPS) |
950 Mbps |
Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based)
(Năng lực Antivirus (Chế độ Proxy/Chế độ Flow)) |
300/700 Mbps |
Max Number of FortiAPs
(Hỗ trợ số lượng FortiAP tối đa) |
32 |
Max Number of FortiTokens
(Hỗ trợ số lượng FortiToken tối đa) |
1.000 |
Virtual Domains (Default / Max)
(Hệ thống ảo (Mặc Định/Tối Đa)) |
10/10 |
Interfaces (FE ports - 10/100 RJ45)
(Giao tiếp FE (10/100 RJ45)) |
- |
Interfaces (GbE ports - 10/100/1000 RJ45)
(Giao tiếp GbE (10/100/1000 RJ45)) |
22x GbE Copper |
Interfaces (Others)
(Giao tiếp khác) |
- |
Local Storage (Lưu trữ) |
16 GB |
Power Supplies
(Nguồn cung cấp) |
Singer AC Power Supply |
Form Factor
(Dạng thiết bị phần cứng) |
Rack Mount, 1 RU |
Variants (Các dòng sản phẩm) |
LENC |
Chi tiết sản phẩm |
Xem tại đây |