THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE KHÁCH 35 CHỖ ISUZU SAMCO BGP5 – 3.0L
|
Kết cấu xe nền
|
ISUZU NPR85KC, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100%
|
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm
|
7820 x 2120 x 2960
|
Chiều dài cơ sở, mm
|
3845
|
Khoảng sáng gầm xe, mm
|
220
|
Trọng lượng bản thân, kg
|
5045
|
Trọng lượng toàn bộ, kg
|
7000
|
Tốc độ tối đa, km/h
|
102,7
|
Khả năng vượt dốc tối đa, %
|
38
|
Bán kính vòng quay tối thiểu, m
|
7,1
|
Động cơ
|
ISUZU – Nhật Bản
|
Kiểu động cơ
|
ISUZU 4JJ1 E2N, Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, Euro 2
|
Dung tích xi-lanh, cc
|
2999
|
Tỷ số nén
|
17,5 : 1
|
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút)
|
96/2800
|
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút)
|
330/1600-2600
|
Vị trí đặt động cơ
|
Bố trí phía trước ô tô
|
Dung tích thùng nhiên liệu, lít
|
100
|
Ly hợp
|
1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu
|
Loại hộp số
|
6 số tiến, 1 số lùi
|
Phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không
|
Phanh tay
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
Hệ thống lái
|
Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống treo
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực
|
Cỡ bánh xe và lốp
|
7,50 – 16 – 14PR
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
|
Máy lạnh Denso(lắp trong), quạt hút
|
Hệt thống đèn tín hiệu
|
Trang bị đầy đủ hệ thống đèn
|
Hệ thống âm thanh
|
Trang bị DVD, 4 loa
|
Khoang lái
|
Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù
|
Khoang hành khách
|
Ghế nệm simili có ổ ngã, giá để hành lý
|
Cửa lên xuống cho hành khách
|
01 cửa xếp, đóng mở tự động bằng điện
|
Kính hông
|
Loại cửa kính lùa hoặc kính liền
|
Sàn xe
|
Độ bền cao, cách âm tốt
|
Loại sơn
|
Chịu được khí hậu nhiệt đới.
|
Trang bị kèm theo
|
Tiêu chuẩn
|
Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước.
|
|