THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ BÁN
Hãng sản xuất : Hino Motor
Xuất xứ : Việt Nam
Động cơ : Diesel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp,làm mát bằng khí nạp
Công suất : 165 Ps
Tải trọng : 6400 gk
Tổng trọng tải : 10.250 kg
Kích thước tổng thể : 8750 x 2400 x 3680
Kích thước thùng :6850 x 2400 x 2500
Vỏ xe : 8.25-16 14 pr
Nội thất : Cabin lật, trang bị Radio, FM,CD,USB, Máy lạnh cabin (Tùy chọn)
Giá bán : 830 triệu
Bảo hành : 36 tháng và không giới hạn km
Loại xe nền |
HINO - FC9JLSW 6,4t |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
8.750 x 2.400 x 3.680 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.990 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6.850 x 2.400 x 2.500 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân |
kG |
4.005 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
6.050 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
10.250 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 X 130 |
Thể tích làm việc |
cm |
5.123 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
165/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
520/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Khung xe |
||
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
|
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
|
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực |
|
Tỷ số truyền của cầu sau |
4,333 : 1 |
|
Cỡ lốp |
8.25-16-14PR |
|
Tốc độ cực đại |
km/h |
102 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
44,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8 |
GIÁ BÁN : 840.000.000 VNĐ |
|
LH : Bùi Văn Cừ - Sale Admin
Đại lý Hino Miền Nam
ĐC : 138 QL1A-Tam Bình-Thủ Đức-TP HCM
(Đối diện chợ đầu mối nông sản Thủ Đức)
Hotline : 0932 09 69 29***0938 99 39 29
Website : sieuthiototai.com.vn