CÔNG TY LEXIM – HINO NHAP KHAU
ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN CHÍNH THỨC CỦA HINO MOTORS VIỆT NAM
Số 380 đường Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
TƯ VẤN HỖ TRỢ MIỄN PHÍ 24/24: 0989.189.585
GIỚI THIỆU XE TẢI HINO 6 TẤN CHỞ PALLET ĐIỆN TỬ THÙNG DÀI 7.35M CAO 2,58M
- Xe Tải Hino 6 Tấn Chở Pallet FC9JNTC là dòng xe tải đạt doanh số bán ra ngoài thị trường cao nhất của Hino. Cũng là dòng sản phẩm xe tải hạng trung bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam. Với tải trọng phù hợp với tất cả các loại hàng hóa, kích thướng thùng lớn. Xe tải Pallet hino 6 tấn FC9JNTC có thiết kế đep thanh thoát. Động cơ được gia tăng về công suất lên đến 180ps mạnh mẽ. Tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Xe Tải Hino 6 Tấn chìa khóa dẫn đến thàng công.
* Ngoại Thât: xe có lối thiết kế thân thiện, sự kết hơp hài hòa giữa các chi tiết logo, đen pha, cản trước tạo nên một khối toàn diện thông nhất. Gương đươc chuyền về cánh cửa xe khiên cho tài xe rễ quan sát, tăng góc nhìn. Nổi bật cửa xe là cụm đèn pha halogen chiếu sáng xa và rộng.
* Nội Thất: Cabin rộng rãi và nhiều tiện nghi có trang bị điều hòa không khí 2 chiều chính hãng. Ghế lái có thể di chuyển lên xuống, trước sau giúp người lái xe có tư thế thoải mái nhất. Cột tay lái thiết kế gật gù và thay đổi độ cao tùy thuộc tư thế lái và chiều cao người điều khiển. Góc chữ A thiết kế rộng cùng Gương chiếu hậu lắp hai bên cánh cửa tăng khả năng quan sát.Bảng điều khiển trung tâm với thiết kế hiện đại.
Nhãn hiệu : | HINO FC9JNTC-CKĐT |
Loại phương tiện : | Ô tô chở pallet chứa cấu kiện điện tử |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 5505 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2505 | kG |
- Cầu sau : | 3000 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5200 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10900 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9285 x 2500 x 3680 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng: | 7350 x 2380 x 2580 | mm |
Khoảng cách trục : | 5320 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Sàn thùng có bố trí con lăn hỗ trợ xếp dỡ pallet, cơ cấu định vị và neo giữ pallet; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
== > GÍA BÁN MỚI NHẤT CÁC MODEL XE TẢI HINO TẠI ĐÂY
MỌI THÔNG TIN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ XIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH LEXIM
Địa chỉ : Số 380 đường Nguyễn Văn Linh ( Quốc Lộ 5 ) – Quận Long Biên – Hà Nội
Hotline bán hàng : 0989.189.585