0938 174 486 ms Ni, công ty nhập khẩu và phân phối trực tiếp các thiết bị nâng hạ xe nâng điện tự động, xe nâng điện stacker, xe nâng điện đứng lái tự hành, xe nâng hạ bằng điện,…
Xe nâng điện thấp AC với các tải trọng 1.5 tấn , 2.0 tấn, 2.5 tấn
Xe nâng điện thấp WP-LPT20, WP-LPT22AC với tải trọng 2000kg và 2200kg được thiết kế nhỏ gọn, có thể sử dụng cho khuôn viên làm việc nhỏ hẹp như cửa hàng, nhà kho nhỏ, xưởng làm việc có lối đi hẹp,…
Tối ưu thời gian làm việc với hệ thống điện 24v/210ah. Có thể vận hành đứng trên xe lái hoặc đi lái. Bánh xe được thiết kế bằng nhựa tổng hợp polyurethane chịu lực tốt, nhỏ gọn, độ bền cao
Parameters:
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM |
|||||
Features |
1.2 |
Type No. |
|
WP-LPT20 |
WP-LPT22AC |
1.3 |
Power (electric, diesel, gasoline, liquefied petroleum gas) |
|
Electric |
||
1.4 |
Driving mode (hand, pedestrian, stand-on, sit-down, unit-pick) |
|
Pedestrian |
||
1.5 |
Rated loading capacity |
kg |
2000 \ 2200 |
||
1.6 |
Load centre distancec (mm) |
mm |
600 |
||
1.8 |
Front overhang distanceX |
mm |
963/1033 |
||
1.9 |
TrackY |
mm |
1368 |
||
Weight |
2.1 |
Weight (with accumulator) |
kg |
520 |
|
2.2 |
Axle load at full loadDrive side/load side |
kg |
1040/1480 |
1082/1630 |
|
2.3 |
Axle load without loadingDrive side/load side |
kg |
405/115 |
399/113 |
|
wgeel |
3.1 |
Tires (rubber wheels, high-performance elastomer, |
|
polyurethane wheels |
polyurethane wheels |
3.2 |
Tyre size, drive side |
mm |
Φ230x75 |
Φ230x75 |
|
3.3 |
Tyre size, load side |
mm |
Φ84x70/Φ74x70* |
Φ84x70/Φ74x70* |
|
3.4 |
Dimension of steering wheel |
|
Φ100x40 |
||
3.5 |
Wheel numbers (X=driving wheel) Drive side/load side |
|
1x +2/ 2/1x +2/ 4 |
||
3.6 |
Wheel track (front)Drive side b10 |
mm |
500 |
||
3.7 |
Wheel track (back)load side b11 |
mm |
380/525 |
||
Dimension |
4.4 |
Lift heighth3 |
mm |
120 |
|
4.9 |
Height of lever in middle positionh14 |
mm |
1323 |
||
4.15 |
Height of fork when being lowered h13 |
mm |
85/75 |
||
4.19 |
Overall length l1 |
mm |
1815/1885 |
||
4.20 |
Length of truck bodyl2 |
mm |
665 |
||
4.21 |
Width of truck bodyb1 |
mm |
726 |
||
4.22 |
Fork dimensions/e/l |
mm |
60/160/1150(1220) |
||
4.25 |
Lateral distance of forkb5 |
mm |
540/685 |
||
PATIHA VIỆT NAM – 08 3701 0317 – 0938 174 486
Địa chỉ: quận 12, hcm
Mail: sale4@paitha.com.vn
http://lopxenang.blogspot.com/, http://lopxenang-patiha.blogspot.com/
http://voxexuclat.wordpress.com/ , http://muabanxenangdiencu.com/
NƠI BÁN CHỐNG NÓNG MÁI TÔN GIÁ RẺ (1714711921)
ĐẠI LÝ CUNG CẤP MÚT CÁCH NHIỆT PE-OPP 3MM (1714711882)
Túi khí p2 là giải phấp chống nóng tốt nhất hiện nay (1714711817)
Máy bẻ tay dê tự động phi 6, 8, 10 (1714711815)
Máy uốn ống tròn 21-114, hộp 50x100 dạng thủy lực (1714703349)
Máy uốn sắt cây phi 25 - 1 đầu (1714703342)
Máy chấn tôn 1-10mm (1714703342)
Máy gấp sắt nguyên bó 11,7m (1714703334)
Máy gấp sắt cây 11,7m (1714703327)
Máy cắt uốn sắt cây 2 đầu (1714703319)
Máy uốn ống thủy lực 3 trục phi 21-90, hộp 40x80 (1714703311)
Máy uốn ống thủy lực 3 trục 21-60, hộp 30x60 (1714703311)
Máy bẻ đai sắt tự động phi 6, 8, 10 (1714703297)
Máy gấp sắt cây (1714703288)
Máy uốn sắt cây phi 25 - 1 đầu (1714703269)
Máy bẻ góc 1 trục (1714703269)
Máy đan lưới B40 - Máy móc xây dựng Đại Phước (1714703268)
Máy cán sắt phi 6, 8, 10 - Máy móc xây dựng (1714703268)