Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo

TÌM KIẾM
Tuyển sinh - đào tạo

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế

Thông tin mua bán
Mã tin
V131842
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
14/01/2018
Hết hạn
14/01/2019
Xem :
253
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Q. Đống Đa » Hà Nội
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Vũ Minh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

 

Từ vựng tiếng anh dụng cụ y tế rất quan trọng cuộc sống. Nó giúp bạn đễ dàng tìm kiếm thông tin và sử dụng chúng hơn. Hiểu được điều đó, anh ngữ EFC đã tổng hợp anh sách các từ vựng về dụng cụ y tế phổ biến và thường sử dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này thật sự hữu ích cho các bạn.

Cùng chủ đề: luyện nghe tiếng anh online

STT Từ vựng Phát âm Nghĩa

1 syringe /’sɪrɪndʒ/ ống tiêm

2 thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ nhiệt kế

3 pill /pɪl/ viên thuốc

4 tablet /ˈtæb.lət/ thuốc dạng viên nang

5 capsule /ˈkæp.sjuːl/ thuốc dạng viên nang

6 ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/ xe cứu thương

7 poison /ˈpɔɪ.zən/ thuốc độc

8 band-aid /ˈbænd.eɪd/ băng keo

9 sling /slɪŋ/ băng đeo đỡ cánh tay

10 bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ băng

11 cast /kɑːst/ bó bột

12 stretcher stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ cái cáng

13 wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ xe lăn

Có thể bạn quan tâm: bài tập tiếng anh online

14 crutch /krʌtʃ/ cái nạng

15 cane /keɪn/ gậy

16 x-ray /ˈeks.reɪ/ chụp bằng tia X

17 gurney /ˈgɜː.ni/ giường có bánh lăn

18 IV /ˌaɪˈviː/ truyền dịch

19 doctor /ˈdɒk.təʳ/ bác sĩ

20 stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/ ống nghe

21 surgeon /ˈsɜː.dʒən/ bác sĩ phẫu thuật

22 scalpel /ˈskæl.pəl/ dao mổ

23 first aid kit /ˈfɜːsteɪd kɪt/ hộp cứu thương

24 paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/ nhân viên cứu thương

25 dentures /ˈden.tʃərz/ bộ răng giả

26 psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ nhà tâm lý học

Có thể bạn quan tâm: nói tiếng anh online

 
Tin đăng cùng chuyên mục