Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Tuyển sinh

TÌM KIẾM
Tuyển sinh

Cùng ngoại ngữ Atlantic thay đổi tương lai

Thông tin mua bán
Mã tin
V368749
Giá
1.500.000 VNĐ
Ngày đăng
04/06/2020
Hết hạn
04/06/2021
Xem :
312
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Quế Võ » Bắc Ninh
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Nguyễn Kim Oanh
Điện thoại
0372711548
Địa chỉ
Quế Võ- Bắc Ninh
Nội dung chi tiết

Cùng ATLANTIC QUẾ VÕ học tiếng Anh thật dễ dàng nhé.
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề công nghiệp, lưu vào học cùng ad nha 
----------------------------------------------------------------------
☎ Lịch học tiếng Anh đã có, còn chần chừ gì mà không đăng ký học nhỉ 0)
------------------------------✅✅✅✅✅-------------------------
Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn
Aircraft industry (n): Kỹ nghệ chế tạo máy bay
Agricultural industry (n): Kỹ nghệ nông nghiệp
Basic industry (n): Kỹ nghệ cơ bản
Building industry (n): Kỹ nghệ kiến trúc
Chemical industry (n): Kỹ nghệ hóa chất
Electrical industry (n): Kỹ nghệ điện khí
Food industry (n): Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
Heavy industry (n): Kỹ nghệ nặng
Light industry (n): Công nghiệp nhẹ
Home industry (n): Công nghiệp gia đình
Small industry (n): Tiểu công nghiệp
Tourist industry (n): Ngành kinh doanh du lịch
Industry producing consumers' goods (n): Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng
Key industry (n): Kỹ nghệ then chốt
Mining industry (n): Kỹ nghệ hầm mỏ
Processing industry (n): Kỹ nghệ chế biến
Shoe industry (n): Kỹ nghệ đóng giày
Textile industry (n): Kỹ nghệ dệt
Branch of industry (n): Ngành công nghiệp
The motion picture industry (n): Kỹ nghệ điện ảnh
The paper industry (n): Kỹ nghệ giấy
Industrial (adj): Thuộc về công nghiệp
Industrial accident (n): Tai nạn lao động
Industrial bank (n): Ngân hàng công nghiệp
Industrial center (n): Trung tâm công nghiệp
Industrial country (n): Nước công nghiệp
Industrial design (n): Thiết kế công nghiệp
Industrial designer (n): Nhà thiết kế công nghiệp
Industrial disease (n): Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
Industrial life insurance (n): Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
Industrial share (n): Cổ phần công nghiệp
Industrial controls (n): Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
Industrial development (n): Sự phát triển kỹ nghệ
Industrial installations (n): Cơ sở kỹ nghệ
Industrial mobilization (n): Sự động viên kỹ nghệ

Tin đăng cùng chuyên mục