Trang nhất » Rao vặt » Tuyển sinh - đào tạo » Tuyển sinh

TÌM KIẾM
Tuyển sinh

Tổng hợp mức học phí của các trung tâm tiếng anh cho thiếu nhi ở khu vực Bình Thạnh

Thông tin mua bán
Mã tin
V077035
Giá
50.000 VNĐ
Ngày đăng
07/07/2016
Hết hạn
21/07/2016
Xem :
213
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Toàn quốc
Loại tin đăng
Cần tuyển
Họ tên
Nguyễn Hà
Điện thoại
0932197865
Địa chỉ
bình thạnh
Nội dung chi tiết

Mình có một bé em 6 tuổi mới vào lớp 1, được tư  vấn thì nên cho  bé học tiếng anh càng sớm càng tốt nên cũng ráng kiêm cho em mộ trung tâm tiếng anh nào có người nước ngoài, Sau khi rà rà thì mình có được thông tin một vài trung tâm tiếng anh cho thiếu nhi ở khu vực Bình Thạnh, còn đi ra nữa haha.

 

Đang là mùa hè nên các mẹ, các chị chắc cũng giống mình nên mình up danh sách học phí các trường lên đây cho mọi người biết. Đây là Tổng hợp mức học phí của các trung tâm tiếng anh cho thiếu nhi ở khu vực Bình Thạnh tính đến 12/06/2016 nhé, còn sau này thay đổi thế nào thì mình không biết. Học phí đi kèm một số thông tin cơ bản luôn nhé, còn bạn nào thắc mắc thì liên hệ với trường để hỏi kĩ hơn nhé:

 

  1. 1. ANH NG LUÂN ĐÔN S 423-425 ĐIN BIÊN PH, PHƯỜNG 25, BÌNH THNH

**Thi gian hc: 2 buổi/ 1 tuần, hoặc có thể đăng kí học gấp đôi chương trình: 4 buổi/ 1 tuần

 

**Chương trình: 2 buổi GVVN/ 2 BUỔI GVNN: 1.5h/ 1 buổi.

 

**Hc th: không được học thử

 

**S lượng hc viên 1 lp: 5 học viên/ 1 lớp

 

** THI GIAN HC: (1 khóa = 36 giờ)

 

-  KIDS (12 khóa = 18 tháng)

 

-  TEENS (12 khóa = 18 tháng)

 

-  ADULTS CONVERSATION (12 khóa = 18 tháng)

 

-  PREPARATION (6 khóa = 9 tháng)

 

** HC PHÍ:  

 

-  KIDS: 7,062,000 vnd/ 1 khóa (36 giờ)

 

-  TEENS: 7,399,000 vnd/ 1 khóa (36 giờ)

 

-  ADULTS CONVERSATION: 8,408,000 vnd/ 1 khóa (36 giờ)

 

-  PREPARATION: 8,408,000 vnd/ 1 khóa (36 giờ)

 

** Giáo trình: kix box và một số chương trình khác mình không nhớ.

 

  1. 2. TRUNG TÂM ANH NG AMA ĐA CH: 156 ĐƯỜNG D2 BÌNH THNH

**Thi gian hc: 3 buổi/ 1 tuần (mỗi buổi 1.5h)

 

**Chương trình: mỗi buổi học 1.5h 100% GVVN – cuối mỗi buổi sẽ trả bài với GVNN 5-10 phút cuối giờ.

 

**Hc th: không được học thử

 

**S lượng hc viên 1 lp: 5-6 nhóm (mỗi nhóm 5-6 bé) : 1 lớp: 25-30 người

 

**THI GIAN HC: (1 khóa = 48-60 giờ)

 

-  STARTER (7 khóa = 23 Tháng) - 13-15 tuần/ 1 khóa

 

-  MOVER (6 khóa = 24 tháng)  -15 tuần/ 1 khóa

 

-  FLYERS (6 khóa = 24 tháng)  - 15 tuần/ 1 khóa

 

** HC PHÍ:  có th chn đóng theo tháng theo khóa hoc theo năm

 

-  STARTER 1,2,3,4,: 2.1tr/ 1 tháng hoặc 6tr/ 1 khóa hoặc 16tr/ 1 năm (1 khóa = 3 tháng = 13 tuần = 48h)

 

-  STARTER 4,5: 1.9tr/ 1 tháng hoặc 7.5tr/ 1 khóa hoặc 19tr/ 1 năm (1 khóa = 4 tháng = 15 tuần = 60h)

 

-  MOVER: 1.9tr/ 1 tháng hoặc 7.5tr/ 1 khóa hoặc 19tr/ 1 năm (1 khóa = 4 tháng = 15 tuần = 60h)

 

-  FLYERS: 1.9tr/ 1 tháng hoặc 7.5tr/ 1 khóa hoặc 19tr/ 1 năm (1 khóa = 4 tháng = 15 tuần = 60h)

 

 

 

  1. 3. NGOI NG DƯƠNG MINH 517-519 ĐIN BIÊN PH, BÌNH THNH

**Thi gian hc: 3 buổi/ 1 tuần (mỗi buổi 1.5h)

 

**Chương trình: mỗi tuần sẽ có 45 phút học với GVNN

 

**Hc th: không được học thử

 

**S lượng hc viên 1 lp: 15-18 người/1 lớp

 

** THI GIAN HC VÀ HC PHÍ: có thể chọn đóng theo tháng – theo khóa hoặc theo năm

 

-  EARLY STARTER 1 (khóa 12 tháng): 1.960.000vnd(8 tuần) hoặc 3.755.000vnd (16 tuần)

 

-  EARLY STARTER 2 (khóa 8 tháng) : 2.035.000vnd(8 tuần) hoặc 3.905.000vnd (16 tuần)

 

-  EARLY STARTER 3 (khóa 6 tháng) : 2.035.000vnd(8 tuần) hoặc 3.905.000vnd (16 tuần)

 

-  PRE-SUPPER ENGLISH (khóa 8 tháng) : 2.470.000vnd(8 tuần) hoặc 4.690.000vnd (16 tuần)

 

-  SUPPER ENGLISH (khóa 6 tháng) : 2.610.000vnd(8 tuần) hoặc 4.970.000vnd (16 tuần)

 

 

 

  1. TRUNG TÂM ANH NG APPOLO ĐU ĐIN BIÊN PHÚ (MÉ QUN 1)

 

 

**Thi gian hc: 2 buổi/ 1 tuần (mỗi buổi 3h): Đây là chương trình trong hè. Còn ngoài hè thời gian học mỗi buổi sẽ ngắn hơn.

 

**Chương trình: 100% GVNN

 

**Hc th: không được học thử

 

**S lượng hc viên 1 lp: khoảng 15 người/1 lớp

 

** THI GIAN HC: có thể chọn đóng theo khóa – theo khóa hoặc theo năm

 

-  KINDY (khóa 8 tháng): 1.960.000vnd(8 tuần) hoặc 3.755.000vnd (16 tuần)

 

-  KIDS (khóa 18 tháng) : 2.035.000vnd(8 tuần) hoặc 3.905.000vnd (16 tuần)

 

-  KIDS PLUS (khóa 12 tháng) : 2.035.000vnd(8 tuần) hoặc 3.905.000vnd (16 tuần)

 

-  TEENS (khóa 20 tháng) : 2.470.000vnd(8 tuần) hoặc 4.690.000vnd (16 tuần)

 

-  EXAM CLASSES (FCE-CAE) : 2.610.000vnd(8 tuần) hoặc 4.970.000vnd (16 tuần)

 

***HC PHÍ:

 

Mức 1: áp dụng cho tất cả các khóa học ở trên : 7,920,000 vnd(36 giờ) hoặc 14,400,000 (72 giờ) hoặc 20,520,000 vnd (108 giờ)

 

Mức 2: premium (tiếng anh theo nhu cầu):

 

-  1,334,000 (Nhóm 1 người)

 

-  1,510,000 (nhóm 2-4 người)

 

-  1,955,000 (nhóm 5-8 người)

 

-  2,760,000 (nhóm 9-12 người)

 

Mức 3: ESP (Tiếng anh theo nhu cầu chuyên biệt)

 

-  1,495,000 (Nhóm 1 người)

 

-  1,886,000 (nhóm 2-4 người)

 

-  2,185,000 (nhóm 5-8 người)

 

-  3,000,000 (nhóm 9-12 người)

 

 

 

  1. 5. NGOI NG THN ĐNG 490B-C ĐIN BIÊN PH, BÌNH THNH

**Thi gian hc: 3 buổi/ 1 tuần (mỗi buổi 1.5h)

 

**Chương trình: 45 phút GVNN – 45  phút GVNN

 

**Hc th: không được học thử

 

**S lượng hc viên 1 lp: 7-15 người/1 lớp

 

** THI GIAN HC:

 

7 cấp độ: STARTER => MOVER =>FLYER => KET A => KET B =>PET A => PET B

 

Mỗi khóa học gồm 8 level tương đương với 6 tháng (24 tuần)

 

** HC PHÍ:

 

Hc phí mi khóa hc 24 tun: 9,490,000 vnd/ 1 khóa

 

Luyn thi chng ch (12 tun/ 1 khóa luyn thi)

 

-  STARTER: 3,684,000 vnd

 

-  MOVER: 3,684,000 vnd

 

-  FLYERS: 3,684,000 vnd

 

-  KET A:  5,359,000 vnd

 

-  KET B: 5,359,000 vnd

 

-  PET A: 5,359,000 vnd

 

-  PET B: 5,359,000 vnd

 

 

 

  1. 6. TING ANH IKUN CÔ THÚY – 69/2/6 D2, PHƯỜNG 25, BÌNH THNH

 

 

**Thi gian hc: 2 buổi/ 1 tuần (mỗi buổi 1.5h) – phụ đạo T7 - CN

 

**Chương trình: 50% GVNN – 50% GVNN

 

**Hc th: học thử, hoàn học phí nếu không hài lòng

 

**S lượng hc viên 1 lp: 7-15 người/1 lớp

 

** THI GIAN HC:

 

-  Cấp độ: STARTER => MOVER => LYERS

 

-  Mỗi khóa học gồm 10 tuần (40 giờ: 30 giờ + 10 giờ phụ đạo)

 

** HC PHÍ:

 

-  STARTER: 2,960,000 vnd

 

-  MOVER: 3,290,000 vnd

 

-  FLYERS: 3,490,000 vnd

 

** Luyn thi chng ch: (12 tuần/ 48 giờ: 36 giờ học chính + 12h phụ đạo)

 

-  STARTER: 3,600,000 vnd

 

-  MOVER: 3,750,000 vnd

 

-  FLYERS: 3,900,000 vnd

 

Tin đăng cùng chuyên mục