Thông số cơ bản |
Hệ điều hành |
Android OS, v4.2 (Jelly Bean) |
Chipset |
MT6572 |
CPU |
1.3GHz dual-core |
GPU |
PowerVR SGX531 |
Kích thước |
133 x 66.7 x 9.9 mm |
Ngôn ngữ |
Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Kiểu điện thoại |
Thanh (thẳng) + Cảm ứng |
Bàn phím |
Cảm ứng |
Đa SIM |
2 Sim 2 sóng |
|
Màn hình |
Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung đa điểm |
Kích thước màn hình |
4.5 inches |
Độ phân giải màn hình |
480 x 854 pixels |
Kiểu cảm ứng |
Cảm ứng điện dung, đa điểm |
|
Đa phương tiện (âm thanh + chụp ảnh + quay phim + TV) |
Nghe nhạc |
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player |
Xem phim |
MP4/WMV/H.264/H.263 player |
Quay Phim |
HD 720p@30fps |
Camera sau |
5.0 MP |
Camera trước |
0.3 MP |
Đặc tính camera |
Auto forcus, Flash led |
Video Call |
Có |
Nhạc chuông |
Rung, chuông MP3 |
Ghi âm |
Có |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Giới hạn cuộc gọi |
Không |
|
Bộ nhớ |
Danh bạ lưu trữ |
Không giới hạn |
RAM |
512MB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
4 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
|
Kết nối |
Băng tần 2G |
GSM 900 / 1800 |
Băng tần 3G, 4G |
HSDPA 2100 |
Tốc độ 3G, 4G |
HSDPA, HSUPA |
GPRS |
Có |
EDGE |
Có |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth |
Có, Hỗ trợ A2DP, EDR |
GPS |
Có, hỗ trợ A-GPS |
Hồng ngoại |
Không |
USB |
Có, microUSB v2.0 |
Jack (Input & Output) |
3.5 mm |
NFC |
Không |
Tin nhắn |
Có |
Trình duyệt |
HTML |
|
Pin |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin |
2000 mAh |
Thời gian chờ |
- |
Thời gian đàm thoại |
- |
|
Ứng dụng đi kèm |
Games |
Có, có thể tải thêm |
Chức năng khác |
Google Mobile Service, Facebook, Twitter, Skype |
|
Trọng lượng |
|
Bảo hành |
|