Trang nhất » Rao vặt » Tìm đối tác » Khác

TÌM KIẾM
Khác

GIÁ TỐT VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ XNK / GOOD RATES FOR IMPORT/EXPORT CARGO

Thông tin mua bán
Mã tin
V085078
Giá
Thỏa thuận
Ngày đăng
02/11/2016
Hết hạn
02/11/2017
Xem :
576
Danh mục đăng tin
Nơi rao
Quận 5 » TP.HCM
Loại tin đăng
Họ tên
quynhhuynh
Điện thoại
Địa chỉ
Nội dung chi tiết

GIÁ TỐT VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ XNK

 GOOD RATES FOR IMPORT/EXPORT CARGO

 


Bạn hoặc công ty bạn có hàng hoá xuất nhập khẩu, bạn muốn gửi/nhận hàng cá nhân, giá cước vận chuyển bạn đang có thật sự cạnh tranh? Bạn cần giá tốt kèm chất lượng dịch vụ cao ?
 

You or your company have export/import cargo, you want to send/receive personal goods? Your current rates are really competitive? You need the best rates with good services.


Chúng tôi là công ty Golden Age Logistics được thành lập tháng 03-2008 chuyên về cước biển, cước hàng không, khai thuê hải quan, gửi hàng từ nơi người gửi đến tận nhà người nhận hàng, nhận gửi hàng cá nhân với chi phí thấp, đặc biệt chúng tôi cũng là nhà môi giới tàu và thuê tàu chuyên nghiệp (tải profile chúng tôi tại đây)
 

We are Golden Age Logistics, established in Mar 2008, focus on Sea and Air freight, customs clearance, Door to Door, personal goods with saving costs, specially we are expert Shipbroker and Charter (download our profile here)


Tham khảo một số giá của chúng tôi, ngoài ra chúng tôi có rất nhiều giá tốt các tuyến nhập và xuất, bạn có thể download bảng giá chuyển phát nhanh (Door to Door) tham khảo tại đây.
 

Pls refer some our rates, we also have good rates for many routes, you can download our tariff at here.

 

Ho Chi Minh port – BangKok/Laem Chabang, Thai Land
FCL: Usd15/30/40 per 20DC/40DC/40HC (included THC, EBS)
LCL: free of charges, EBS, THC: Usd0/CBM (free of charges).
Ho Chi Minh – West Port Klang, Malaysia
FCL: Usd15/30/40 per 20DC/40DC/40HC
LCL: free of charges; EBS, THC: Usd0/CBM (free of charges).
Ho Chi Minh – Taichung, Keelung, Kaohsiung, Taiwan
FCL: Usd25/50/50 per 20DC/40DC/40HC (including EBS).
LCL: free of charge; EBS: Usd0/CBM (free of charges); THC: Usd5/CBM, CFS: Usd7/CBM
Ho Chi Minh – Singapore
FCL: free of charge for 20DC/40DC/40HC (Ocean Freight = 0)
LCL: free of charges; EBS, THC, CFS: Usd0/CBM (free of charges).
Ho Chi Minh – Hong Kong
FCL: free of charge for 20DC/40DC/40HC (Ocean Freight = 0)
LCL: free of charges; EBS, THC, CFS: Usd0/CBM (free of charges).
Ho Chi Minh – Shanghai
FCL: Usd5/5/5 per 20DC/40DC/40HC
LCL: free of charges; EBS: free of charges, THC: Usd4/CBM, CFS: Usd7/CBM.
Ho Chi Minh – Busan, Incheon, Korea
FCL: Usd5/5/5 per 20DC/40DC/40HC (included EBS&CIC at destination port)
LCL: free of charges; EBS, THC, CFS: Usd0/CBM (free of charges).
Ho Chi Minh – Chittagong, Bangladesh
FCL: Usd350/700/700 per 20DC/40DC/40HC
LCL: Usd24/CBM; THC: Usd5/CBM, CFS: Usd7/CBM.
Ho Chi Minh – Yangon, Myanmar
FCL: Usd500/800/800 per 20DC/40DC/40HC
LCL: Usd24/CBM; THC: Usd5/CBM, CFS: Usd7/CBM, EBS: Usd5/CBM
Ho Chi Minh – Melbourne, Sydney, Australia
FCL: Usd300/550/550 per 20DC/40DC/40HC
LCL: free of charges; THC, EBS: Usd0/CBM; Fumigation: free of charges
Ho Chi Minh – Chennai, India
FCL: Usd150/300/300 per 20DC/40DC/40HC
LCL: Usd1/CBM; THC: Usd0/CBM, EBS: Usd0/CBM (free of charge); CFS: Usd7/CBM
Ho Chi Minh – Mundra, India
FCL: Usd250/450/450 per 20DC/40DC/40HC
Ho Chi Minh – Jakarta, Indonesia
FCL: Usd50/100/100 per 20DC/40DC/40HC
LCL: free of charges; THC, EBS, CFS: Usd0/CBM; Fumigation: free of charges
Ho Chi Minh – Kobe, Yokohama, Osaka
FCL: Usd40/80/80 per 20DC/40DC/40HC
LCL: free of charges; EBS, THC: Usd0/CBM (free of charges).
Ho Chi Minh – Colombo, Srilanka
FCL: Usd425/775/775 per 20DC/40DC/40HC


Chúng tôi có giá tốt rất nhiều tuyến cả xuất và nhập, chỉ cần email cho chúng tôi để kiểm tra giá.

We have very good rates for export/import cargo, just send email to us for checking.


Lưu ý: tất cả chi phí khác thu theo mức tiêu chuẩn của thị trường, cam kết không thu vượt chi phí.

Note: all another costs are standard (local charges), we ensure that not overcharges.

 

Bảng giá khai thuê Hải Quan: (Customs clearance tariff)

 

 

- Giá áp dụng cho mặt hàng thông thường, loại hình xuất/nhập kinh doanh (hàng máy móc, thiết bị, hàng y tế, thực phẩm hoặc hàng hoá đặc biệt khác sẽ có phụ thu). 
( Rates apply for general cargo, for machinery, Medical, foodstuff or special goods, will have surcharges).
- Hàng phi mậu dịch, kiểm hoá 100%, các loại giấy phép yêu cầu khác: báo giá theo từng trường hợp. 
(Non-commercial goods, 100% inspection or other licence: quote case by case).
- Giá áp dụng cho lô hàng dưới 5 HS Code, trên 5 HS Code có phụ thu. (Rates apply for shipment with 5 HS Code Maximum, will have surcharges if over).
- Giá chưa bao gồm 10% VAT. (Rates not include 10% VAT).
- Giá tốt hơn nếu lượng hàng thường xuyên. (Will quote the better rates for regular volume).

 

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất
Pls contact us to get the best rates.
==============================
GOLDEN AGE TRADING & LOGISTICS JSC
03 FL, DTC Building, 99A1 Cong Hoa Str., Ward 04, Tan Binh Dist.,
Ho Chi Minh City, Viet Nam.
Tel: (84)-8-39.481.486 (10 lines) 
Fax: (84)-8-39.481.480
Hotline: 84 985.722.788
Email: info@goldenage.com.vn
Website: www.goldenage.com.vn
Skype: goldenagelog
Tin đăng cùng chuyên mục